Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
26581 |
Họ tên:
Khổng Minh Hải
Ngày sinh: 20/11/1980 Thẻ căn cước: 001******465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
26582 |
Họ tên:
Lê Tuấn Linh
Ngày sinh: 19/08/1987 Thẻ căn cước: 038******617 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
26583 |
Họ tên:
Trần Quốc Dũng
Ngày sinh: 02/03/1978 Thẻ căn cước: 036******167 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
26584 |
Họ tên:
Lương Minh Hùng
Ngày sinh: 30/01/1978 CMND: 011***571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26585 |
Họ tên:
Hoàng Văn Phong
Ngày sinh: 22/03/1979 Thẻ căn cước: 034******603 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy xây dựng và xếp dỡ |
|
||||||||||||
26586 |
Họ tên:
Hoàng Văn Việt
Ngày sinh: 22/01/1977 Thẻ căn cước: 027******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hóa, cung cấp điện |
|
||||||||||||
26587 |
Họ tên:
Lê Trọng Khởi
Ngày sinh: 25/10/1980 Thẻ căn cước: 038******601 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ vật liệu xây dựng |
|
||||||||||||
26588 |
Họ tên:
Phạm Thành Dương
Ngày sinh: 25/03/1981 Thẻ căn cước: 031******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26589 |
Họ tên:
Phạm Văn Hệ
Ngày sinh: 06/12/1986 Thẻ căn cước: 036******771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
26590 |
Họ tên:
Trần Quang Khôi
Ngày sinh: 09/02/1979 Thẻ căn cước: 038******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị công nghiệp hóa chất, dầu khí |
|
||||||||||||
26591 |
Họ tên:
Đỗ Văn Dũng
Ngày sinh: 03/02/1977 Thẻ căn cước: 034******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26592 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Phương
Ngày sinh: 25/11/1979 Thẻ căn cước: 001******596 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
26593 |
Họ tên:
Trịnh Thanh Hà
Ngày sinh: 16/11/1973 Thẻ căn cước: 001******459 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chế tạo máy điện và thiết bị điện |
|
||||||||||||
26594 |
Họ tên:
Mai Văn Tú
Ngày sinh: 07/07/1982 CMND: 162***219 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26595 |
Họ tên:
Dương Quang Tú
Ngày sinh: 20/09/1978 Thẻ căn cước: 001******669 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||||||
26596 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Như Hoà
Ngày sinh: 13/12/1968 Thẻ căn cước: 038******545 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kinh tế |
|
||||||||||||
26597 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Dũng
Ngày sinh: 27/10/1985 Thẻ căn cước: 001******613 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
26598 |
Họ tên:
Trần Đức Huy
Ngày sinh: 12/02/1986 Thẻ căn cước: 040******666 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26599 |
Họ tên:
Đinh Trần Dũng
Ngày sinh: 07/08/1978 Thẻ căn cước: 036******377 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26600 |
Họ tên:
Tạ Quang Trung
Ngày sinh: 02/11/1980 Thẻ căn cước: 034******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|