Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
26601 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Bắc
Ngày sinh: 25/06/1979 Thẻ căn cước: 038******642 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26602 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Minh
Ngày sinh: 23/07/1978 Thẻ căn cước: 001******469 Trình độ chuyên môn: TS, Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
26603 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Sửu
Ngày sinh: 01/04/1985 CMND: 182***390 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
26604 |
Họ tên:
Đỗ Đức Tân
Ngày sinh: 11/04/1976 Thẻ căn cước: 001******364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
26605 |
Họ tên:
Đặng Hoàng Hùng
Ngày sinh: 02/03/1983 Thẻ căn cước: 001******068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
26606 |
Họ tên:
Phan Hồng Phong
Ngày sinh: 11/09/1990 Thẻ căn cước: 040******457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26607 |
Họ tên:
Phạm Thanh Quỳnh
Ngày sinh: 03/08/1981 Thẻ căn cước: 030******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
26608 |
Họ tên:
Thái Doãn Trình
Ngày sinh: 18/11/1986 Thẻ căn cước: 040******946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa mỏ, công trình |
|
||||||||||||
26609 |
Họ tên:
Nguyễn Đại An
Ngày sinh: 21/11/1981 Thẻ căn cước: 036******745 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26610 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hiếu
Ngày sinh: 17/12/1981 CMND: 125***384 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26611 |
Họ tên:
Trần Nguyên Đạt
Ngày sinh: 03/10/1979 Thẻ căn cước: 031******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng, đường thủy |
|
||||||||||||
26612 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hải
Ngày sinh: 22/10/1984 Thẻ căn cước: 012******003 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện, điện tử |
|
||||||||||||
26613 |
Họ tên:
Phạm Quang Định
Ngày sinh: 31/08/1983 Thẻ căn cước: 036******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26614 |
Họ tên:
Trương Công Nam
Ngày sinh: 15/10/1976 Thẻ căn cước: 036******050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26615 |
Họ tên:
Vũ Tiến Đạt
Ngày sinh: 25/01/1977 Thẻ căn cước: 031******235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26616 |
Họ tên:
Vũ Quang Đoát
Ngày sinh: 17/06/1985 Thẻ căn cước: 035******284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
26617 |
Họ tên:
Lê Mạnh Cường
Ngày sinh: 18/03/1985 CMND: 013***180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
26618 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hải
Ngày sinh: 12/02/1985 Thẻ căn cước: 038******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26619 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Điệp
Ngày sinh: 26/10/1982 CMND: 125***809 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26620 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Bình
Ngày sinh: 18/05/1979 CMND: 182***822 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|