Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
26621 |
Họ tên:
Vũ Hùng
Ngày sinh: 20/12/1979 Thẻ căn cước: 001******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
26622 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Sơn
Ngày sinh: 07/08/1978 Thẻ căn cước: 040******183 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng công trình trên sông, nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
26623 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Tiến
Ngày sinh: 03/07/1991 Thẻ căn cước: 035******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26624 |
Họ tên:
Vũ Tiến Dũng
Ngày sinh: 01/06/1977 Thẻ căn cước: 036******617 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26625 |
Họ tên:
Võ Trung Hiếu
Ngày sinh: 22/08/1991 Thẻ căn cước: 040******514 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
26626 |
Họ tên:
Phan Ngọc Quý
Ngày sinh: 19/12/1986 Thẻ căn cước: 033******180 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26627 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Dũng
Ngày sinh: 14/10/1976 Thẻ căn cước: 001******459 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư quy hoạch |
|
||||||||||||
26628 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Quang
Ngày sinh: 14/08/1974 Thẻ căn cước: 001******519 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
26629 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thương Huyền
Ngày sinh: 09/08/1980 Thẻ căn cước: 034******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26630 |
Họ tên:
Hoàng Thị Anh Đào
Ngày sinh: 10/10/1975 Thẻ căn cước: 036******982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế thủy lợi |
|
||||||||||||
26631 |
Họ tên:
Dương Thái Hòa
Ngày sinh: 20/02/1978 Thẻ căn cước: 001******944 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26632 |
Họ tên:
Lê Quang Huy
Ngày sinh: 02/02/1975 Thẻ căn cước: 001******667 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình trên sông, nhà máy thủy điện |
|
||||||||||||
26633 |
Họ tên:
Bùi Văn Long
Ngày sinh: 19/03/1986 CMND: 142***368 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị mỏ |
|
||||||||||||
26634 |
Họ tên:
Nghiêm Mạnh Đạt
Ngày sinh: 27/05/1992 Thẻ căn cước: 035******749 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
26635 |
Họ tên:
Vũ Tiến Quyết
Ngày sinh: 20/02/1981 Thẻ căn cước: 027******576 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26636 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 05/01/1991 Thẻ căn cước: 030******513 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
26637 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Lân
Ngày sinh: 05/06/1995 CMND: 142***295 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
26638 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lâm
Ngày sinh: 06/11/1988 CMND: 142***190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26639 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hưng
Ngày sinh: 03/01/1986 Thẻ căn cước: 030******510 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - cấp thoát nước |
|
||||||||||||
26640 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Văn
Ngày sinh: 14/12/1980 Thẻ căn cước: 034******566 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|