Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
26641 |
Họ tên:
Trần Đắc Sa
Ngày sinh: 17/10/1988 Thẻ căn cước: 030******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
26642 |
Họ tên:
Hồ Nguyễn Trí Mẫn
Ngày sinh: 15/07/1976 CMND: 023***638 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ lộ thiên |
|
||||||||||||
26643 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đức
Ngày sinh: 02/08/1991 Thẻ căn cước: 038******680 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
26644 |
Họ tên:
Nguyễn Toàn Thắng
Ngày sinh: 17/08/1988 CMND: 240***508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
26645 |
Họ tên:
Lê Văn Sơn
Ngày sinh: 01/07/1985 Thẻ căn cước: 037******121 Trình độ chuyên môn: Cử nhân cao đẳng Xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
26646 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Vũ
Ngày sinh: 18/05/1987 Thẻ căn cước: 072******396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
26647 |
Họ tên:
Trần Nguyễn Nhật Trường
Ngày sinh: 01/01/1995 Thẻ căn cước: 077******204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác vận tải (Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải đô thị) Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
26648 |
Họ tên:
Bùi Hữu Phước
Ngày sinh: 19/07/1987 Thẻ căn cước: 080******229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26649 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hoàng
Ngày sinh: 14/09/1987 Thẻ căn cước: 093******589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26650 |
Họ tên:
Mai Tiến Dũng
Ngày sinh: 01/03/1995 Thẻ căn cước: 001******826 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
26651 |
Họ tên:
Đào Thanh Phong
Ngày sinh: 04/09/1988 CMND: 341***353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý đất đai |
|
||||||||||||
26652 |
Họ tên:
Võ Công Hưng
Ngày sinh: 25/02/1981 Thẻ căn cước: 052******457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
26653 |
Họ tên:
Hồ Hữu Đức
Ngày sinh: 06/10/1994 CMND: 250***052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
26654 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Phương
Ngày sinh: 23/05/1973 CMND: 211***310 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
26655 |
Họ tên:
Trần Văn Thọ
Ngày sinh: 14/08/1995 Thẻ căn cước: 040******241 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
26656 |
Họ tên:
Lê Ngọc Vinh
Ngày sinh: 05/10/1984 CMND: 013***764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26657 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Minh
Ngày sinh: 01/07/1979 Thẻ căn cước: 079******308 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
26658 |
Họ tên:
Trương Văn Lộc
Ngày sinh: 28/11/1978 Thẻ căn cước: 049******250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26659 |
Họ tên:
Ngô Hoàng Khánh
Ngày sinh: 11/01/1995 Thẻ căn cước: 086******736 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chất học |
|
||||||||||||
26660 |
Họ tên:
Bùi Thụy Phương Vân
Ngày sinh: 23/09/1987 Thẻ căn cước: 079******821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng (Kinh tế xây dựng) |
|