Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
26721 |
Họ tên:
Phùng Hữu Hiến
Ngày sinh: 25/03/1994 Thẻ căn cước: 036******238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
26722 |
Họ tên:
Hoàng Thị Trường
Ngày sinh: 18/07/1978 Thẻ căn cước: 034******706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26723 |
Họ tên:
Nguyễn Đại Quảng
Ngày sinh: 22/11/1982 Thẻ căn cước: 017******334 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
26724 |
Họ tên:
Vũ Hữu Tiêm
Ngày sinh: 10/06/1986 Thẻ căn cước: 034******763 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26725 |
Họ tên:
Trần Văn Trường
Ngày sinh: 24/05/1981 Thẻ căn cước: 035******770 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26726 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương Thu
Ngày sinh: 28/09/1985 Thẻ căn cước: 001******951 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26727 |
Họ tên:
Vũ Minh Dũng
Ngày sinh: 08/02/1984 Thẻ căn cước: 038******525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Thủy lợi |
|
||||||||||||
26728 |
Họ tên:
Chử Quốc Hưng
Ngày sinh: 01/09/1989 Thẻ căn cước: 036******299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26729 |
Họ tên:
Đỗ Đình Dương
Ngày sinh: 27/10/1995 Thẻ căn cước: 027******873 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
26730 |
Họ tên:
Vũ Thị Thùy Dung
Ngày sinh: 02/05/1992 Thẻ căn cước: 033******127 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26731 |
Họ tên:
Đào Tất Hà
Ngày sinh: 09/07/1983 Thẻ căn cước: 033******376 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26732 |
Họ tên:
Nguyễn Cơ Thạch
Ngày sinh: 17/02/1986 Thẻ căn cước: 035******446 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26733 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Tuấn
Ngày sinh: 09/10/1980 Thẻ căn cước: 027******105 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26734 |
Họ tên:
Khương Hải Tuyến
Ngày sinh: 29/10/1994 Thẻ căn cước: 001******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
26735 |
Họ tên:
Lương Thu Trang
Ngày sinh: 25/12/1994 Thẻ căn cước: 001******123 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
26736 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hương
Ngày sinh: 23/09/1987 Thẻ căn cước: 040******112 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26737 |
Họ tên:
Trần Thị Bích Hằng
Ngày sinh: 11/01/1993 Thẻ căn cước: 036******469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26738 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Đồng
Ngày sinh: 08/11/1997 CMND: 215***204 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng xây dựng dân dụng&CN |
|
||||||||||||
26739 |
Họ tên:
Lại Thị Mai
Ngày sinh: 11/06/1993 Thẻ căn cước: 040******582 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26740 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Long
Ngày sinh: 03/07/1964 Thẻ căn cước: 034******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|