Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
26741 |
Họ tên:
Trương Quang Huấn
Ngày sinh: 27/07/1959 Thẻ căn cước: 001******946 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26742 |
Họ tên:
Hồ Đại Phú
Ngày sinh: 08/06/1986 Thẻ căn cước: 040******268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy điện |
|
||||||||||||
26743 |
Họ tên:
Lê Thị Thu Hiền
Ngày sinh: 12/11/1982 Thẻ căn cước: 001******007 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Thủy nông - Cải tạo đất |
|
||||||||||||
26744 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tiến
Ngày sinh: 06/02/1992 Thẻ căn cước: 038******266 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26745 |
Họ tên:
Hoàng Thị Thắp
Ngày sinh: 24/12/1991 Thẻ căn cước: 020******141 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
26746 |
Họ tên:
Nguyễn Như Tuấn
Ngày sinh: 22/03/1989 Thẻ căn cước: 035******881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng chuyên ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26747 |
Họ tên:
Vũ Văn Dương
Ngày sinh: 17/10/1984 Thẻ căn cước: 030******834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
26748 |
Họ tên:
Lê Quang Hưng
Ngày sinh: 13/08/1996 Thẻ căn cước: 001******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
26749 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Bắc
Ngày sinh: 18/07/1989 Thẻ căn cước: 024******699 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật đô thị |
|
||||||||||||
26750 |
Họ tên:
Lê Khắc Chính
Ngày sinh: 16/11/1986 Thẻ căn cước: 038******365 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
26751 |
Họ tên:
Trần Xuân Thường
Ngày sinh: 19/01/1993 Thẻ căn cước: 036******017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
26752 |
Họ tên:
Nguyễn Tú Trang
Ngày sinh: 16/01/1984 Thẻ căn cước: 001******685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
26753 |
Họ tên:
Trần Văn Khôi
Ngày sinh: 21/09/1981 Thẻ căn cước: 001******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26754 |
Họ tên:
Bùi Xuân Xính
Ngày sinh: 25/10/1982 Thẻ căn cước: 034******432 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tin học xây dựng |
|
||||||||||||
26755 |
Họ tên:
Nguyễn Tiến Mạnh
Ngày sinh: 02/01/1990 Thẻ căn cước: 025******500 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình ngầm đô thị |
|
||||||||||||
26756 |
Họ tên:
Vũ Đình Sang
Ngày sinh: 05/02/1986 Thẻ căn cước: 030******692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ sở hạ tầng giao thông |
|
||||||||||||
26757 |
Họ tên:
Đinh Hữu Cường
Ngày sinh: 04/01/1985 Thẻ căn cước: 064******840 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư XD DD&CN |
|
||||||||||||
26758 |
Họ tên:
Đồng Hữu Bình
Ngày sinh: 28/05/1980 CMND: 363***592 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
26759 |
Họ tên:
Đỗ Minh Đức
Ngày sinh: 04/09/1980 Thẻ căn cước: 093******285 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư công trình nông thôn |
|
||||||||||||
26760 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Lư
Ngày sinh: 29/03/1983 Thẻ căn cước: 086******563 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật công trình |
|