Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
26761 |
Họ tên:
Tô Thanh Quang
Ngày sinh: 17/03/1997 Thẻ căn cước: 086******468 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26762 |
Họ tên:
Lai Thị Thúy Hằng
Ngày sinh: 09/12/1997 Thẻ căn cước: 093******172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26763 |
Họ tên:
Cao Thanh Triều
Ngày sinh: 03/06/1977 Thẻ căn cước: 093******778 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành xây dựng cầu - đường |
|
||||||||||||
26764 |
Họ tên:
Phạm Trần Minh Huy
Ngày sinh: 03/07/1997 Thẻ căn cước: 092******531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
26765 |
Họ tên:
Huỳnh Nguyễn Duy
Ngày sinh: 04/10/1996 Thẻ căn cước: 091******369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26766 |
Họ tên:
Trần Trung Hậu
Ngày sinh: 15/09/1979 Thẻ căn cước: 092******968 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
26767 |
Họ tên:
Phan Hoàng Nhân
Ngày sinh: 13/05/1991 CMND: 363***232 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26768 |
Họ tên:
Lê Thanh Tây
Ngày sinh: 20/02/1991 CMND: 215***437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
26769 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Phan
Ngày sinh: 17/11/1990 Thẻ căn cước: 093******077 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26770 |
Họ tên:
Phạm Tấn Tài
Ngày sinh: 24/04/1982 Thẻ căn cước: 093******193 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công trình nông thôn |
|
||||||||||||
26771 |
Họ tên:
Lê Khả Thiên Tân
Ngày sinh: 15/11/1980 Thẻ căn cước: 093******360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành thủy công đồng bằng |
|
||||||||||||
26772 |
Họ tên:
Nguyễn Trường An
Ngày sinh: 25/10/1992 Thẻ căn cước: 093******973 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26773 |
Họ tên:
Nguyễn Lưu Sơn
Ngày sinh: 28/02/1986 Thẻ căn cước: 027******536 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
26774 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hùng
Ngày sinh: 20/02/1992 CMND: 187***949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
26775 |
Họ tên:
Nguyễn Doãn Kiên
Ngày sinh: 24/07/1988 Thẻ căn cước: 027******362 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
26776 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Cơi
Ngày sinh: 17/01/1992 CMND: 122***762 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
26777 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Thông
Ngày sinh: 18/11/1982 Thẻ căn cước: 027******439 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
26778 |
Họ tên:
Lê Hữu Đoài
Ngày sinh: 21/03/1985 Thẻ căn cước: 027******913 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
26779 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Hoàng Yến
Ngày sinh: 13/09/1990 Thẻ căn cước: 027******458 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư ngành kiến trúc |
|
||||||||||||
26780 |
Họ tên:
Nguyễn Phú Đông
Ngày sinh: 17/12/1994 Thẻ căn cước: 027******892 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|