Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31201 |
Họ tên:
Huỳnh Quốc Dũng
Ngày sinh: 01/08/1990 CMND: 205***093 Trình độ chuyên môn: KS KTXD CTGT |
|
||||||||||||
31202 |
Họ tên:
Trần Thanh Bình
Ngày sinh: 15/09/1995 CMND: 341***465 Trình độ chuyên môn: CĐ CNKTCTXD |
|
||||||||||||
31203 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hoàng
Ngày sinh: 29/10/1977 Thẻ căn cước: 075******124 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31204 |
Họ tên:
Cao Minh Thuận
Ngày sinh: 01/06/1981 Thẻ căn cước: 052******366 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
31205 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Lợi
Ngày sinh: 15/08/1992 Thẻ căn cước: 052******904 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
31206 |
Họ tên:
Hồ Phi Vũ
Ngày sinh: 13/11/1995 Thẻ căn cước: 060******310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31207 |
Họ tên:
Nguyễn Trọng Vang
Ngày sinh: 15/11/1995 Thẻ căn cước: 038******516 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
31208 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Thái
Ngày sinh: 07/02/1995 CMND: 261***239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Kỹ thuật kết cấu công trình) |
|
||||||||||||
31209 |
Họ tên:
Lê Đức Thọ
Ngày sinh: 17/03/1994 Thẻ căn cước: 064******677 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31210 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 27/03/1976 Thẻ căn cước: 064******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
31211 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Thủy
Ngày sinh: 06/04/1978 Thẻ căn cước: 052******625 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
31212 |
Họ tên:
Đào Minh Tài
Ngày sinh: 24/02/1995 Thẻ căn cước: 077******722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
|
||||||||||||
31213 |
Họ tên:
Bùi Minh Tú
Ngày sinh: 23/05/1982 Thẻ căn cước: 019******348 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
31214 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nam
Ngày sinh: 21/08/1996 Thẻ căn cước: 075******807 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31215 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Thanh
Ngày sinh: 12/07/1997 Thẻ căn cước: 096******673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
31216 |
Họ tên:
Đậu Danh Tiến
Ngày sinh: 16/09/1984 Thẻ căn cước: 040******571 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31217 |
Họ tên:
Hà Văn Bình
Ngày sinh: 09/10/1952 Thẻ căn cước: 030******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31218 |
Họ tên:
Phan Ngọc Khoa
Ngày sinh: 20/10/1995 CMND: 212***299 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31219 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Vương
Ngày sinh: 21/04/1989 Thẻ căn cước: 068******316 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
31220 |
Họ tên:
Lưu Văn Ba
Ngày sinh: 09/03/1985 Thẻ căn cước: 038******938 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Công nghiệp |
|