Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31221 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Tiến
Ngày sinh: 20/04/1987 CMND: 281***096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31222 |
Họ tên:
Phan Lê Bá Duy
Ngày sinh: 18/09/1992 CMND: 331***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng - công nghiệp) |
|
||||||||||||
31223 |
Họ tên:
Nguyễn Thiên Quốc
Ngày sinh: 19/09/1996 Thẻ căn cước: 079******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
31224 |
Họ tên:
Lê Đình Tây
Ngày sinh: 06/12/1986 CMND: 201***998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31225 |
Họ tên:
Hoàng Văn Phát
Ngày sinh: 02/09/1994 CMND: 191***012 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31226 |
Họ tên:
Hạ Quốc Trung
Ngày sinh: 18/11/1996 CMND: 312***889 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31227 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Linh
Ngày sinh: 02/11/1995 Thẻ căn cước: 040******517 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
31228 |
Họ tên:
Lương Thị Thu Thảo
Ngày sinh: 20/02/1992 Thẻ căn cước: 066******757 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
31229 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 18/04/1990 CMND: 221***773 Trình độ chuyên môn: Trung cấp chuyên nghiệp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31230 |
Họ tên:
Phạm Đình
Ngày sinh: 20/08/1994 Thẻ căn cước: 051******374 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31231 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tâm
Ngày sinh: 23/03/1996 CMND: 241***276 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
31232 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Bình
Ngày sinh: 20/10/1981 Thẻ căn cước: 080******070 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
31233 |
Họ tên:
Nguyễn Phan Thạnh
Ngày sinh: 10/12/1994 CMND: 215***306 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31234 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Minh
Ngày sinh: 28/11/1981 Thẻ căn cước: 095******050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31235 |
Họ tên:
Trần Kha
Ngày sinh: 29/09/1990 Thẻ căn cước: 060******215 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31236 |
Họ tên:
Phan Hoàng Thanh
Ngày sinh: 28/03/1994 Thẻ căn cước: 052******710 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31237 |
Họ tên:
Huỳnh Hữu Quân
Ngày sinh: 16/09/1991 Thẻ căn cước: 082******846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
31238 |
Họ tên:
Phạm Hồng Tĩnh
Ngày sinh: 17/09/1994 CMND: 241***755 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
31239 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Đức
Ngày sinh: 15/05/1965 Thẻ căn cước: 079******412 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31240 |
Họ tên:
Trần Viết Hưng
Ngày sinh: 22/09/1987 CMND: 221***428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|