Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31241 |
Họ tên:
Phạm Duy Lâu
Ngày sinh: 11/05/1969 CMND: 211***190 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
31242 |
Họ tên:
Lê Tiến Đạt
Ngày sinh: 04/04/1966 Thẻ căn cước: 036******877 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
31243 |
Họ tên:
Bùi Quang Khải
Ngày sinh: 12/09/1993 Thẻ căn cước: 060******935 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31244 |
Họ tên:
Thạch Vủ Linh
Ngày sinh: 01/01/1994 CMND: 334***746 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31245 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quang
Ngày sinh: 10/03/1991 Thẻ căn cước: 052******482 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31246 |
Họ tên:
Lê Hải Hồ
Ngày sinh: 12/02/1993 CMND: 312***731 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31247 |
Họ tên:
Lê Hữu Phước
Ngày sinh: 20/01/1975 CMND: 240***982 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng Dân dụng Công nghiệp) |
|
||||||||||||
31248 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Việt
Ngày sinh: 15/01/1996 Thẻ căn cước: 087******627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31249 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Long
Ngày sinh: 21/11/1988 Thẻ căn cước: 079******904 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp |
|
||||||||||||
31250 |
Họ tên:
Bùi Huy Đạt
Ngày sinh: 11/04/1983 Thẻ căn cước: 056******524 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Điện tử - Viễn thông |
|
||||||||||||
31251 |
Họ tên:
Đinh Phú Lâm
Ngày sinh: 06/09/1992 Thẻ căn cước: 068******179 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
31252 |
Họ tên:
Dương Tấn Hưng
Ngày sinh: 03/12/1992 CMND: 312***399 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
31253 |
Họ tên:
Đỗ Đăng Khoa
Ngày sinh: 19/03/1995 CMND: 231***675 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
|
||||||||||||
31254 |
Họ tên:
Hoàng Minh Đạt
Ngày sinh: 23/09/1997 Thẻ căn cước: 082******416 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31255 |
Họ tên:
Đoàn Thanh Tuấn
Ngày sinh: 10/01/1990 CMND: 261***597 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31256 |
Họ tên:
Trương Thanh Tân
Ngày sinh: 11/04/1994 Thẻ căn cước: 082******920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
31257 |
Họ tên:
LÊ THÀNH TRUNG
Ngày sinh: 15/10/1989 Thẻ căn cước: 052******936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31258 |
Họ tên:
DƯƠNG XUÂN MẠNH
Ngày sinh: 16/10/1982 CMND: 211***548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
31259 |
Họ tên:
LÊ VĂN VŨ
Ngày sinh: 04/02/1979 CMND: 211***472 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
31260 |
Họ tên:
LÊ TẤN KHOA
Ngày sinh: 29/05/1993 Thẻ căn cước: 052******155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|