Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31261 |
Họ tên:
NGUYỄN ANH TÚ
Ngày sinh: 01/11/1980 Thẻ căn cước: 052******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện- điện tử |
|
||||||||||||
31262 |
Họ tên:
PHAN THANH TUẤN
Ngày sinh: 12/05/1992 CMND: 215***480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện- điện tử |
|
||||||||||||
31263 |
Họ tên:
NGUYỄN ĐỨC THƯỢNG
Ngày sinh: 18/09/1982 Thẻ căn cước: 001******317 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
31264 |
Họ tên:
Trần Thị Thiên Thanh
Ngày sinh: 16/09/1987 Thẻ căn cước: 083******724 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
31265 |
Họ tên:
Phan Nguyên Tùng
Ngày sinh: 14/02/1974 Thẻ căn cước: 079******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31266 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Tính
Ngày sinh: 23/04/1993 Thẻ căn cước: 082******495 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31267 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hà
Ngày sinh: 26/10/1967 Thẻ căn cước: 044******382 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng & công nghiệp) |
|
||||||||||||
31268 |
Họ tên:
Ksor Hùng
Ngày sinh: 12/12/1992 Thẻ căn cước: 064******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
31269 |
Họ tên:
Lê Toàn Thắng
Ngày sinh: 20/11/1991 Thẻ căn cước: 072******414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31270 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Lập
Ngày sinh: 06/01/1983 CMND: 197***561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
31271 |
Họ tên:
Hoàng Hữu Hải
Ngày sinh: 14/11/1994 CMND: 152***992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử (Điện Công nghiệp) |
|
||||||||||||
31272 |
Họ tên:
Đỗ Thị Thảo Nguyên
Ngày sinh: 22/12/1989 Thẻ căn cước: 072******148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
31273 |
Họ tên:
Võ Hoài Phong
Ngày sinh: 12/08/1994 Thẻ căn cước: 089******545 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
31274 |
Họ tên:
Tống Phước Hoàng Quân
Ngày sinh: 06/08/1996 Thẻ căn cước: 056******881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
31275 |
Họ tên:
Lê Hoàng Duy
Ngày sinh: 23/05/1996 Thẻ căn cước: 079******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
31276 |
Họ tên:
Lại Đức Trí
Ngày sinh: 07/12/1992 Thẻ căn cước: 075******034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
31277 |
Họ tên:
Huỳnh Thế Lữ
Ngày sinh: 07/05/1982 Thẻ căn cước: 093******064 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ thống điện) |
|
||||||||||||
31278 |
Họ tên:
Lưu Trung Minh
Ngày sinh: 23/09/1975 Thẻ căn cước: 079******313 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
31279 |
Họ tên:
Vương Anh Pha
Ngày sinh: 15/08/1975 Thẻ căn cước: 079******560 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Kỹ thuật công trình) |
|
||||||||||||
31280 |
Họ tên:
Hồ Hữu Hóa
Ngày sinh: 02/12/1992 CMND: 187***826 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông Kỹ sư Công nghê kỹ thuật công trình xây dựng; |
|