Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31281 |
Họ tên:
Đỗ Văn Tuấn
Ngày sinh: 29/11/1995 CMND: 352***608 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
31282 |
Họ tên:
Bùi Anh Hoài
Ngày sinh: 26/03/1990 CMND: 381***107 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
31283 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Sơn
Ngày sinh: 20/09/1995 CMND: 241***446 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
31284 |
Họ tên:
Huỳnh Quốc Kiệt
Ngày sinh: 12/03/1992 Thẻ căn cước: 051******362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp) |
|
||||||||||||
31285 |
Họ tên:
Thái Thuận Thiên
Ngày sinh: 07/09/1997 CMND: 341***438 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31286 |
Họ tên:
Lê Công Định
Ngày sinh: 29/08/1984 CMND: 025***309 Trình độ chuyên môn: Trung học chuyên nghiệp Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31287 |
Họ tên:
Hồ Gia Minh
Ngày sinh: 04/02/1994 Thẻ căn cước: 079******469 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ kỹ thuật |
|
||||||||||||
31288 |
Họ tên:
Vương Thanh Hiền
Ngày sinh: 13/03/1995 CMND: 272***172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
31289 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mộng Luân
Ngày sinh: 20/11/1996 Thẻ căn cước: 080******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
31290 |
Họ tên:
Trần Đức Anh
Ngày sinh: 10/02/1996 Thẻ căn cước: 008******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
31291 |
Họ tên:
Hoàng Tuyên
Ngày sinh: 25/10/1996 Thẻ căn cước: 008******375 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuậ txây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31292 |
Họ tên:
Vương Văn Trang
Ngày sinh: 03/10/1989 CMND: 070***673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Tài nguyên nước |
|
||||||||||||
31293 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Viên
Ngày sinh: 30/10/1991 Thẻ căn cước: 008******380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31294 |
Họ tên:
Phạm Trung Hải
Ngày sinh: 30/07/1968 Thẻ căn cước: 002******505 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
31295 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Hưng
Ngày sinh: 14/05/1982 Thẻ căn cước: 026******353 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31296 |
Họ tên:
Trịnh Quốc Việt
Ngày sinh: 10/01/1986 CMND: 070***752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31297 |
Họ tên:
Ngô Duy Cường
Ngày sinh: 05/09/1977 Thẻ căn cước: 008******011 Trình độ chuyên môn: Trung cấp cầu, đường bộ |
|
||||||||||||
31298 |
Họ tên:
Hà Thái Giang
Ngày sinh: 18/06/1979 Thẻ căn cước: 008******838 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31299 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Minh
Ngày sinh: 23/05/1975 Thẻ căn cước: 008******122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
31300 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngày sinh: 21/04/1995 Thẻ căn cước: 008******830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|