Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31381 |
Họ tên:
Huỳnh Trung Hiếu
Ngày sinh: 05/06/1994 CMND: 312***738 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31382 |
Họ tên:
Hoàng Ngọc Toản
Ngày sinh: 16/11/1993 Thẻ căn cước: 064******076 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31383 |
Họ tên:
Trần Hải
Ngày sinh: 21/10/1994 CMND: 215***163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31384 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Văn
Ngày sinh: 08/03/1995 Thẻ căn cước: 077******880 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31385 |
Họ tên:
Lê Thanh Đức
Ngày sinh: 05/12/1990 Thẻ căn cước: 060******600 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31386 |
Họ tên:
Đỗ Lê Hoàng
Ngày sinh: 19/11/1978 Thẻ căn cước: 038******979 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
31387 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hòa
Ngày sinh: 16/09/1992 Thẻ căn cước: 064******102 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31388 |
Họ tên:
Trần Quang Thức
Ngày sinh: 08/01/1981 Thẻ căn cước: 079******649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị (Kỹ thuật hạ tầng đô thị) Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
31389 |
Họ tên:
Lê Trương Hóa
Ngày sinh: 15/10/1993 Thẻ căn cước: 054******776 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
31390 |
Họ tên:
Nguyễn Hoài Vũ
Ngày sinh: 20/12/1978 CMND: 271***237 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
31391 |
Họ tên:
Phan Trung Hiếu
Ngày sinh: 08/05/1995 Thẻ căn cước: 042******454 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31392 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Nguyên
Ngày sinh: 08/07/1994 Thẻ căn cước: 079******022 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
31393 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Hiệp
Ngày sinh: 29/09/1990 Thẻ căn cước: 027******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
31394 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn An
Ngày sinh: 22/11/1977 Thẻ căn cước: 079******695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31395 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Nở
Ngày sinh: 16/12/1993 CMND: 212***024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
31396 |
Họ tên:
Đậu Quốc Hào
Ngày sinh: 02/02/1985 CMND: 221***477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31397 |
Họ tên:
Quách Tử Lăng
Ngày sinh: 03/10/1993 CMND: 381***581 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31398 |
Họ tên:
Phạm Bá Nguyên Huy
Ngày sinh: 25/08/1996 Thẻ căn cước: 056******023 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31399 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Tú
Ngày sinh: 23/09/1994 Thẻ căn cước: 056******097 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc sư) |
|
||||||||||||
31400 |
Họ tên:
Võ Thành Hùng
Ngày sinh: 22/07/1992 CMND: 212***073 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|