Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31421 |
Họ tên:
Nguyễn Khắc Miễn
Ngày sinh: 15/04/1995 Thẻ căn cước: 049******396 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31422 |
Họ tên:
Võ Xuân Lộc
Ngày sinh: 18/06/1988 Thẻ căn cước: 052******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31423 |
Họ tên:
Phan Ngọc Đáng
Ngày sinh: 10/06/1989 CMND: 331***985 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31424 |
Họ tên:
Lương Huỳnh Tiến
Ngày sinh: 04/04/1993 Thẻ căn cước: 080******726 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31425 |
Họ tên:
Lê Tấn Liêm
Ngày sinh: 01/01/1988 CMND: 331***783 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31426 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Tiến
Ngày sinh: 22/08/1994 CMND: 331***433 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31427 |
Họ tên:
Đặng Văn Linh
Ngày sinh: 06/03/1989 CMND: 186***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31428 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thành
Ngày sinh: 25/12/1994 Thẻ căn cước: 056******416 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31429 |
Họ tên:
Ngô Thành Tính
Ngày sinh: 20/01/1992 CMND: 301***955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31430 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 08/05/1984 Hộ chiếu: C39**200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31431 |
Họ tên:
Lê Phước Nguyên
Ngày sinh: 22/12/1984 CMND: 334***139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31432 |
Họ tên:
Lê Hồng Quỳ
Ngày sinh: 10/07/1989 Thẻ căn cước: 087******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31433 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Hải
Ngày sinh: 04/08/1988 Thẻ căn cước: 080******736 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31434 |
Họ tên:
Dương Minh Tân
Ngày sinh: 02/08/1989 Thẻ căn cước: 052******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
31435 |
Họ tên:
Lê Sỹ Đại
Ngày sinh: 04/02/1991 CMND: 276***262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31436 |
Họ tên:
Lưu Kim Hiền
Ngày sinh: 09/02/1994 CMND: 221***024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
31437 |
Họ tên:
Đỗ Việt Nhân
Ngày sinh: 02/04/1977 Thẻ căn cước: 056******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31438 |
Họ tên:
Trần Xuân Tiến
Ngày sinh: 27/04/1993 Thẻ căn cước: 042******643 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử |
|
||||||||||||
31439 |
Họ tên:
Hồ Công Mẫn
Ngày sinh: 06/06/1992 Thẻ căn cước: 056******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31440 |
Họ tên:
Trần Ngọc Khanh
Ngày sinh: 14/01/1994 CMND: 366***615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|