Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31501 |
Họ tên:
Võ Viết Bảo
Ngày sinh: 10/09/1990 CMND: 183***337 Trình độ chuyên môn: kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
31502 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hưởng
Ngày sinh: 13/04/1985 CMND: 271***471 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
31503 |
Họ tên:
Đỗ Thị Thu Hiền
Ngày sinh: 06/12/1994 CMND: 215***506 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
31504 |
Họ tên:
Phạm Thành Phú
Ngày sinh: 14/06/1985 CMND: 311***868 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31505 |
Họ tên:
Lê Anh Văn
Ngày sinh: 20/05/1993 CMND: 205***457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31506 |
Họ tên:
Lê Anh Vinh
Ngày sinh: 10/08/1990 CMND: 225***729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31507 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Long
Ngày sinh: 03/03/1992 CMND: 365***094 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31508 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thành
Ngày sinh: 12/09/1993 Thẻ căn cước: 079******859 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
31509 |
Họ tên:
Hồ Ngọc Quốc
Ngày sinh: 17/08/1987 Thẻ căn cước: 079******723 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
31510 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Kiệt
Ngày sinh: 02/10/1988 Thẻ căn cước: 096******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử |
|
||||||||||||
31511 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Lộc
Ngày sinh: 14/11/1991 CMND: 281***512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31512 |
Họ tên:
Nguyễn Hòa Vĩ
Ngày sinh: 12/11/1976 Thẻ căn cước: 001******622 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
31513 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Thắng
Ngày sinh: 02/03/1992 Thẻ căn cước: 075******426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31514 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Hiếu
Ngày sinh: 10/03/1993 CMND: 241***846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
31515 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Phúc Vinh
Ngày sinh: 14/10/1995 Thẻ căn cước: 086******531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
31516 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nhân
Ngày sinh: 23/01/1992 Thẻ căn cước: 058******735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
31517 |
Họ tên:
Âu Văn Vũ
Ngày sinh: 15/01/1989 Thẻ căn cước: 087******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31518 |
Họ tên:
Trần Thái Khương
Ngày sinh: 30/12/1992 CMND: 215***148 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31519 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Hoàng
Ngày sinh: 27/08/1992 Thẻ căn cước: 042******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31520 |
Họ tên:
Trần Văn Tuấn
Ngày sinh: 06/10/1990 Thẻ căn cước: 040******582 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|