Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31521 |
Họ tên:
Trần Văn Tùng
Ngày sinh: 02/09/1990 CMND: 276***135 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
31522 |
Họ tên:
Trần Văn Ngọc
Ngày sinh: 01/03/1983 Thẻ căn cước: 086******119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31523 |
Họ tên:
Đặng Văn Út
Ngày sinh: 26/03/1971 Thẻ căn cước: 089******674 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
31524 |
Họ tên:
Cao Hồng Bắc
Ngày sinh: 06/05/1988 CMND: 186***305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công ngiệp |
|
||||||||||||
31525 |
Họ tên:
Hà Văn Lộc
Ngày sinh: 17/02/1983 Thẻ căn cước: 046******108 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học môi trường |
|
||||||||||||
31526 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Sơn
Ngày sinh: 24/05/1996 CMND: 363***656 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31527 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dũng
Ngày sinh: 08/10/1992 Thẻ căn cước: 046******857 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31528 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Nghĩa
Ngày sinh: 28/02/1991 Thẻ căn cước: 049******672 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31529 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Thuận
Ngày sinh: 18/01/1989 Thẻ căn cước: 045******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
31530 |
Họ tên:
Nguyễn Đại Long
Ngày sinh: 20/12/1992 CMND: 194***403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31531 |
Họ tên:
Lê Vạn Trạch
Ngày sinh: 15/09/1992 CMND: 183***456 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31532 |
Họ tên:
Nguyễn Viết Hùng
Ngày sinh: 20/10/1977 Thẻ căn cước: 044******438 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - Điện tử |
|
||||||||||||
31533 |
Họ tên:
Phạm Công Thành
Ngày sinh: 26/04/1970 Thẻ căn cước: 046******492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
31534 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lạc
Ngày sinh: 20/01/1988 CMND: 212***067 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử |
|
||||||||||||
31535 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Dũng
Ngày sinh: 13/11/1969 Thẻ căn cước: 074******478 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - Điện tử |
|
||||||||||||
31536 |
Họ tên:
Phạm Thế Mỹ
Ngày sinh: 17/10/1990 Thẻ căn cước: 060******192 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31537 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Trung
Ngày sinh: 11/04/1979 Thẻ căn cước: 045******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31538 |
Họ tên:
Trần Văn Quý
Ngày sinh: 25/06/1996 Thẻ căn cước: 072******813 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31539 |
Họ tên:
Huỳnh Kim Tuyến
Ngày sinh: 20/11/1976 Thẻ căn cước: 051******536 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
31540 |
Họ tên:
Bùi Văn Bảo Quân
Ngày sinh: 26/08/1987 Thẻ căn cước: 066******569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghiệp |
|