Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31541 |
Họ tên:
Đặng Văn Linh
Ngày sinh: 06/03/1989 CMND: 186***014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31542 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thành
Ngày sinh: 25/12/1994 Thẻ căn cước: 056******416 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31543 |
Họ tên:
Ngô Thành Tính
Ngày sinh: 20/01/1992 CMND: 301***955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31544 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 08/05/1984 Hộ chiếu: C39**200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31545 |
Họ tên:
Lê Phước Nguyên
Ngày sinh: 22/12/1984 CMND: 334***139 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31546 |
Họ tên:
Lê Hồng Quỳ
Ngày sinh: 10/07/1989 Thẻ căn cước: 087******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31547 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Hải
Ngày sinh: 04/08/1988 Thẻ căn cước: 080******736 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31548 |
Họ tên:
Dương Minh Tân
Ngày sinh: 02/08/1989 Thẻ căn cước: 052******652 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
31549 |
Họ tên:
Lê Sỹ Đại
Ngày sinh: 04/02/1991 CMND: 276***262 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31550 |
Họ tên:
Lưu Kim Hiền
Ngày sinh: 09/02/1994 CMND: 221***024 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
31551 |
Họ tên:
Đỗ Việt Nhân
Ngày sinh: 02/04/1977 Thẻ căn cước: 056******199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
31552 |
Họ tên:
Trần Xuân Tiến
Ngày sinh: 27/04/1993 Thẻ căn cước: 042******643 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ điện tử |
|
||||||||||||
31553 |
Họ tên:
Hồ Công Mẫn
Ngày sinh: 06/06/1992 Thẻ căn cước: 056******257 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31554 |
Họ tên:
Trần Ngọc Khanh
Ngày sinh: 14/01/1994 CMND: 366***615 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
31555 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Tiến
Ngày sinh: 06/09/1990 Thẻ căn cước: 089******804 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31556 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Phương
Ngày sinh: 21/11/1990 Thẻ căn cước: 068******823 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31557 |
Họ tên:
Nguyễn Phương Danh
Ngày sinh: 02/11/1995 CMND: 215***683 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
31558 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Dũng
Ngày sinh: 15/03/1983 Thẻ căn cước: 066******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông |
|
||||||||||||
31559 |
Họ tên:
Trần Trung Kiên
Ngày sinh: 15/04/1993 Thẻ căn cước: 091******738 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ Thuật Cơ Sở Hạ Tầng |
|
||||||||||||
31560 |
Họ tên:
Tô Thành Nữ
Ngày sinh: 01/01/1993 Thẻ căn cước: 087******999 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|