Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
31561 |
Họ tên:
Bùi Duy Tiến
Ngày sinh: 30/09/1993 CMND: 285***235 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật môi trường |
|
||||||||||||
31562 |
Họ tên:
Hồ Quang Phúc
Ngày sinh: 01/02/1993 CMND: 205***196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
31563 |
Họ tên:
Phan Hoàng Anh
Ngày sinh: 19/07/1963 Thẻ căn cước: 001******100 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tử dòng điện mạnh |
|
||||||||||||
31564 |
Họ tên:
Lương Quốc Cường
Ngày sinh: 21/01/1993 CMND: 261***426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
31565 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quí
Ngày sinh: 06/09/1983 Thẻ căn cước: 080******562 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
31566 |
Họ tên:
Đoàn Mạnh Hùng
Ngày sinh: 20/01/1993 CMND: 183***477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình giao thông |
|
||||||||||||
31567 |
Họ tên:
Nguyễn Thiên Thanh Nhã
Ngày sinh: 04/08/1991 Thẻ căn cước: 079******535 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31568 |
Họ tên:
Phan Thanh Đạt
Ngày sinh: 17/11/1993 CMND: 273***304 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Nhiệt |
|
||||||||||||
31569 |
Họ tên:
Hồ Duy Tiên
Ngày sinh: 10/12/1992 CMND: 205***380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31570 |
Họ tên:
Lê Vy Phương Đông
Ngày sinh: 10/10/1995 Thẻ căn cước: 051******619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31571 |
Họ tên:
Lê Anh Xuyến
Ngày sinh: 10/05/1987 Thẻ căn cước: 049******247 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31572 |
Họ tên:
Vũ Thành Điệp
Ngày sinh: 15/06/1987 CMND: 225***224 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31573 |
Họ tên:
Trần Công Tình
Ngày sinh: 29/04/1984 Thẻ căn cước: 044******969 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31574 |
Họ tên:
Trần Đức Hoàng
Ngày sinh: 27/09/1989 Thẻ căn cước: 040******104 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
31575 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Thiên
Ngày sinh: 10/08/1990 CMND: 225***191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
31576 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Anh Khôi
Ngày sinh: 22/08/1993 Thẻ căn cước: 056******109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
31577 |
Họ tên:
Dương Nhật Linh
Ngày sinh: 30/10/1992 Thẻ căn cước: 072******509 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
31578 |
Họ tên:
Võ Xuân Vũ
Ngày sinh: 02/02/1993 CMND: 215***130 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
31579 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Tường
Ngày sinh: 20/04/1988 Thẻ căn cước: 049******242 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
31580 |
Họ tên:
Mai Thị Nhung
Ngày sinh: 16/07/1988 CMND: 025***385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|