Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
32361 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Trưởng
Ngày sinh: 26/10/1986 Thẻ căn cước: 034******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đô thị - Kỹ thuật hạ tầng đô thị |
|
||||||||||||
32362 |
Họ tên:
Trần Quốc Bảo
Ngày sinh: 01/03/1985 CMND: 186***845 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
32363 |
Họ tên:
Trần Ngọc Lân
Ngày sinh: 09/09/1990 Thẻ căn cước: 036******561 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
32364 |
Họ tên:
Phan Công Đồng
Ngày sinh: 06/07/1990 Thẻ căn cước: 042******445 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng nghề Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
32365 |
Họ tên:
Bùi Chiến Công
Ngày sinh: 25/11/1977 Thẻ căn cước: 031******719 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tự động công nghiệp |
|
||||||||||||
32366 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiên
Ngày sinh: 07/01/1989 Thẻ căn cước: 034******755 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt - Điện lạnh |
|
||||||||||||
32367 |
Họ tên:
Trịnh Mai Ly
Ngày sinh: 10/12/1970 Thẻ căn cước: 001******629 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Kiến trúc |
|
||||||||||||
32368 |
Họ tên:
Nguyến Tuấn Hiệp
Ngày sinh: 29/10/1987 Thẻ căn cước: 030******844 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Quy hoạch Đô thị; Thạc sĩ Quy hoạch Vùng và Đô thị |
|
||||||||||||
32369 |
Họ tên:
Trần Minh Hải
Ngày sinh: 11/01/1979 Thẻ căn cước: 033******001 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu Đường |
|
||||||||||||
32370 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Diệm
Ngày sinh: 27/08/1986 Thẻ căn cước: 035******156 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình Giao thông công chính - Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
32371 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 10/05/1968 Thẻ căn cước: 030******878 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Vô tuyến điện |
|
||||||||||||
32372 |
Họ tên:
Lê Khắc Sỹ
Ngày sinh: 11/06/1988 Thẻ căn cước: 038******078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
32373 |
Họ tên:
Phạm Văn Phúc
Ngày sinh: 21/02/1986 Thẻ căn cước: 036******654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
32374 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Kiên
Ngày sinh: 12/11/1986 Thẻ căn cước: 025******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
32375 |
Họ tên:
Lê Văn Duy
Ngày sinh: 15/06/1987 Thẻ căn cước: 030******053 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - đường |
|
||||||||||||
32376 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tân
Ngày sinh: 20/10/1991 CMND: 132***617 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
32377 |
Họ tên:
Cao Văn Huỳnh
Ngày sinh: 21/01/1981 Thẻ căn cước: 034******720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trắc địa |
|
||||||||||||
32378 |
Họ tên:
Đào Hòa Bình
Ngày sinh: 10/08/1983 Thẻ căn cước: 001******853 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc |
|
||||||||||||
32379 |
Họ tên:
Vũ Đức Minh
Ngày sinh: 05/12/1973 Thẻ căn cước: 019******757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
32380 |
Họ tên:
Nguyễn Sỹ Tuân
Ngày sinh: 10/09/1980 Thẻ căn cước: 034******753 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy |
|