Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
32401 |
Họ tên:
Phạm Hoài Nam
Ngày sinh: 07/10/1997 Thẻ căn cước: 077******145 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
32402 |
Họ tên:
Phạm Quang Thọ
Ngày sinh: 13/02/1997 Thẻ căn cước: 056******554 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
32403 |
Họ tên:
Lê Bảo Quốc
Ngày sinh: 11/11/1994 CMND: 197***375 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
32404 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Tấn
Ngày sinh: 16/02/1983 Thẻ căn cước: 052******060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt - điện lạnh |
|
||||||||||||
32405 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Hưng
Ngày sinh: 05/05/1994 CMND: 273***325 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp) |
|
||||||||||||
32406 |
Họ tên:
Lưu Hữu Thung
Ngày sinh: 24/04/1971 Thẻ căn cước: 040******332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
32407 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 10/05/1979 Thẻ căn cước: 038******552 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
32408 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Triều
Ngày sinh: 20/10/1974 Thẻ căn cước: 054******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
32409 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Mão
Ngày sinh: 20/04/1967 Thẻ căn cước: 052******539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng (Xây dựng) |
|
||||||||||||
32410 |
Họ tên:
Phan Thị Thu Thủy
Ngày sinh: 10/01/1996 CMND: 191***176 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
32411 |
Họ tên:
Nguyễn Đình An
Ngày sinh: 15/11/1995 Thẻ căn cước: 080******464 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện, điện tử |
|
||||||||||||
32412 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Kiệt
Ngày sinh: 14/04/1979 Thẻ căn cước: 060******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
32413 |
Họ tên:
Bùi Duy Chính
Ngày sinh: 12/11/1991 CMND: 281***475 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
32414 |
Họ tên:
Trần Đình Minh Vinh
Ngày sinh: 30/03/1993 CMND: 215***372 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
32415 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Huynh
Ngày sinh: 03/03/1973 Thẻ căn cước: 034******952 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
32416 |
Họ tên:
Nguyễn Vủ Hảo
Ngày sinh: 04/04/1993 CMND: 381***543 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
32417 |
Họ tên:
Đào Quốc Bửu
Ngày sinh: 20/09/1994 Thẻ căn cước: 052******221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
32418 |
Họ tên:
Ngũ Thành Vinh
Ngày sinh: 24/04/1978 Thẻ căn cước: 091******274 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc công trình) |
|
||||||||||||
32419 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Khoa
Ngày sinh: 29/09/1987 CMND: 312***762 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
32420 |
Họ tên:
Lê Minh Thanh
Ngày sinh: 18/05/1983 Thẻ căn cước: 079******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|