Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
32441 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Sinh
Ngày sinh: 28/06/1989 Thẻ căn cước: 036******777 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
32442 |
Họ tên:
Đinh Thanh Bình
Ngày sinh: 14/04/1988 Thẻ căn cước: 025******795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Hạ tầng Đô thị |
|
||||||||||||
32443 |
Họ tên:
Phạm Minh Đức
Ngày sinh: 08/06/1957 Thẻ căn cước: 001******069 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư máy và thiết bị hóa chất |
|
||||||||||||
32444 |
Họ tên:
Trần Kim Thu
Ngày sinh: 24/07/1979 Thẻ căn cước: 001******848 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Kiến trúc |
|
||||||||||||
32445 |
Họ tên:
Lưu Văn Toàn
Ngày sinh: 04/12/1989 Thẻ căn cước: 024******932 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
32446 |
Họ tên:
Bạch Văn Lãm
Ngày sinh: 18/08/1990 Thẻ căn cước: 017******998 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
32447 |
Họ tên:
Trần Ngọc Tiến
Ngày sinh: 22/05/1987 Thẻ căn cước: 001******344 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT công trình - Cầu Đường |
|
||||||||||||
32448 |
Họ tên:
Lê Văn Điều
Ngày sinh: 07/10/1993 CMND: 135***486 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
32449 |
Họ tên:
Đào Hồng Phong
Ngày sinh: 21/11/1997 Thẻ căn cước: 026******169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
32450 |
Họ tên:
Bùi Quốc Việt
Ngày sinh: 25/12/1979 Thẻ căn cước: 026******395 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
32451 |
Họ tên:
Đỗ Tiến Cường
Ngày sinh: 30/11/1995 CMND: 135***291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
32452 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Đạt
Ngày sinh: 10/10/1985 Thẻ căn cước: 038******040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
32453 |
Họ tên:
Lê Đức Quyền
Ngày sinh: 04/03/1991 CMND: 197***238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tin học xây dựng |
|
||||||||||||
32454 |
Họ tên:
Đào Văn Quang
Ngày sinh: 09/05/1979 Thẻ căn cước: 025******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí |
|
||||||||||||
32455 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Thành
Ngày sinh: 08/10/1991 Thẻ căn cước: 037******762 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình Giao thông |
|
||||||||||||
32456 |
Họ tên:
Vũ Tiến Tới
Ngày sinh: 23/09/1985 Thẻ căn cước: 034******048 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
32457 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hạng
Ngày sinh: 26/05/1982 Thẻ căn cước: 008******629 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
32458 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Tuyến
Ngày sinh: 22/09/1986 Thẻ căn cước: 008******713 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
32459 |
Họ tên:
Tạ Hữu Tuyên
Ngày sinh: 08/01/1988 CMND: 070***383 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
32460 |
Họ tên:
Đinh Trọng Hưng
Ngày sinh: 19/11/1990 Thẻ căn cước: 008******654 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|