Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
32501 |
Họ tên:
Đỗ Văn Sơn
Ngày sinh: 09/05/1985 Thẻ căn cước: 034******115 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
32502 |
Họ tên:
Đinh Ngọc Dũng
Ngày sinh: 01/02/1993 Thẻ căn cước: 033******636 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
32503 |
Họ tên:
Bùi Trường Sơn
Ngày sinh: 23/04/1983 Thẻ căn cước: 001******899 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
32504 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Nhuần
Ngày sinh: 24/02/1979 CMND: 111***068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
32505 |
Họ tên:
Nguyễn Khánh Hòa
Ngày sinh: 28/08/1983 CMND: 201***037 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
32506 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trình
Ngày sinh: 20/06/1992 Thẻ căn cước: 034******008 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
32507 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Lam
Ngày sinh: 02/07/1980 Thẻ căn cước: 031******005 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
32508 |
Họ tên:
Trần Văn Phi
Ngày sinh: 10/03/1986 Thẻ căn cước: 036******921 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
32509 |
Họ tên:
Trần Đình Vũ
Ngày sinh: 23/08/1985 Thẻ căn cước: 033******989 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chính |
|
||||||||||||
32510 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Tuấn
Ngày sinh: 04/08/1977 Thẻ căn cước: 027******293 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chính |
|
||||||||||||
32511 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Dương
Ngày sinh: 21/07/1990 Thẻ căn cước: 001******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
32512 |
Họ tên:
Đới Văn Mạnh
Ngày sinh: 22/01/1992 Thẻ căn cước: 036******764 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật giao thông; Thạc sĩ Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
32513 |
Họ tên:
Bùi Xuân Uyên
Ngày sinh: 01/11/1975 Thẻ căn cước: 033******298 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học địa chính |
|
||||||||||||
32514 |
Họ tên:
Phạm Hữu Hưng
Ngày sinh: 05/11/1991 Thẻ căn cước: 001******921 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
32515 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Trường
Ngày sinh: 05/01/1977 Thẻ căn cước: 038******006 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
32516 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hùng
Ngày sinh: 21/01/1985 CMND: 186***921 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
32517 |
Họ tên:
Trần Đình Huy
Ngày sinh: 18/01/1997 CMND: 032***749 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
32518 |
Họ tên:
Lê Đình Sắc
Ngày sinh: 23/07/1986 Thẻ căn cước: 030******280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
32519 |
Họ tên:
Dương Văn Lập
Ngày sinh: 06/05/1987 Thẻ căn cước: 010******092 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
32520 |
Họ tên:
Vũ Trọng Qúy
Ngày sinh: 20/05/1992 Thẻ căn cước: 034******519 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|