Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
321 |
Họ tên:
Phạm Doãn Dương
Ngày sinh: 23/11/1987 Thẻ căn cước: 001******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
322 |
Họ tên:
Trần Cung Duẩn
Ngày sinh: 25/09/1992 Thẻ căn cước: 066******748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
323 |
Họ tên:
Đặng Thế Thắng
Ngày sinh: 12/09/1981 Thẻ căn cước: 042******499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
324 |
Họ tên:
Trần Văn Thế
Ngày sinh: 10/02/1990 Thẻ căn cước: 036******501 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD GT |
|
||||||||||||
325 |
Họ tên:
Võ Văn Ngọc
Ngày sinh: 02/02/1995 Thẻ căn cước: 045******763 Trình độ chuyên môn: KS KTCTXD |
|
||||||||||||
326 |
Họ tên:
Đặng Nhật Quang
Ngày sinh: 19/04/1986 Thẻ căn cước: 092******453 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
327 |
Họ tên:
Lê Nguyễn Bửu Thiện
Ngày sinh: 05/10/1965 Thẻ căn cước: 072******474 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
328 |
Họ tên:
Trương Nhật Yên
Ngày sinh: 28/05/1995 Thẻ căn cước: 089******105 Trình độ chuyên môn: KS CN KTCTXD |
|
||||||||||||
329 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Đắc
Ngày sinh: 20/05/1993 Thẻ căn cước: 052******830 Trình độ chuyên môn: KS XD Cảng và công trình biển |
|
||||||||||||
330 |
Họ tên:
Trần Văn Thủy
Ngày sinh: 04/08/1996 Thẻ căn cước: 038******500 Trình độ chuyên môn: KS CN KTXD |
|
||||||||||||
331 |
Họ tên:
Tô Nguyễn Đình Duy
Ngày sinh: 16/02/1998 Thẻ căn cước: 075******488 Trình độ chuyên môn: CĐ CN KTXD |
|
||||||||||||
332 |
Họ tên:
Phan Tuấn Nguyên
Ngày sinh: 04/02/1992 Thẻ căn cước: 042******029 Trình độ chuyên môn: KS CN KTCTXD; CĐ CNKTXD |
|
||||||||||||
333 |
Họ tên:
Hà Minh Hiếu
Ngày sinh: 13/12/1983 Thẻ căn cước: 022******534 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
334 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệp
Ngày sinh: 28/10/1986 Thẻ căn cước: 030******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
335 |
Họ tên:
Bùi Văn Hùng
Ngày sinh: 23/04/1978 Thẻ căn cước: 030******937 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
336 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Hoà
Ngày sinh: 04/01/1992 Thẻ căn cước: 034******831 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng Công nghiệp |
|
||||||||||||
337 |
Họ tên:
Cao Thọ Tiến
Ngày sinh: 22/01/1991 Thẻ căn cước: 030******662 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc công trình |
|
||||||||||||
338 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Ninh
Ngày sinh: 28/02/1988 Thẻ căn cước: 030******491 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư - Quy hoạch đô thị |
|
||||||||||||
339 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Tươi
Ngày sinh: 06/02/1993 Thẻ căn cước: 030******681 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc |
|
||||||||||||
340 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Doanh
Ngày sinh: 26/04/1981 Thẻ căn cước: 030******428 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|