Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35201 |
Họ tên:
Khổng Nguyễn Ngọc Hiển
Ngày sinh: 12/09/1990 Hộ chiếu: B96**017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35202 |
Họ tên:
Lê Minh Nhã
Ngày sinh: 16/11/1989 CMND: 312***715 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
35203 |
Họ tên:
Lê Minh Hà
Ngày sinh: 10/02/1986 Thẻ căn cước: 052******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35204 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Cang
Ngày sinh: 28/01/1982 CMND: 211***342 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35205 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hoan
Ngày sinh: 02/08/1985 CMND: 183***795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu hầm - Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
35206 |
Họ tên:
Võ Xuân Bá
Ngày sinh: 04/08/1991 CMND: 186***212 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
35207 |
Họ tên:
Bùi Xuân Dưỡng
Ngày sinh: 02/02/1975 Thẻ căn cước: 036******312 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35208 |
Họ tên:
Lê Anh Hoàng
Ngày sinh: 15/05/1979 Thẻ căn cước: 038******013 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35209 |
Họ tên:
Đào Anh Tuấn
Ngày sinh: 03/04/1975 Thẻ căn cước: 038******033 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
35210 |
Họ tên:
Đỗ Văn Thăng
Ngày sinh: 18/08/1980 Thẻ căn cước: 034******191 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
35211 |
Họ tên:
Phạm Văn Bình
Ngày sinh: 11/12/1982 Thẻ căn cước: 030******974 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện nông nghiệp |
|
||||||||||||
35212 |
Họ tên:
Dương Văn Vinh
Ngày sinh: 24/06/1991 CMND: 121***591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35213 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Anh
Ngày sinh: 08/02/1977 CMND: 011***606 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường - Xây dựng đường bộ |
|
||||||||||||
35214 |
Họ tên:
Phạm Văn Quân
Ngày sinh: 01/02/1984 Thẻ căn cước: 030******920 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng công trình |
|
||||||||||||
35215 |
Họ tên:
Nguyễn Quang An
Ngày sinh: 02/12/1994 Thẻ căn cước: 030******349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
35216 |
Họ tên:
Võ Ngô Quốc Lộc
Ngày sinh: 27/01/1989 Thẻ căn cước: 056******337 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
35217 |
Họ tên:
Phan Toản
Ngày sinh: 26/04/1980 CMND: 201***101 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
35218 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Nghĩa
Ngày sinh: 08/09/1988 Thẻ căn cước: 038******414 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
35219 |
Họ tên:
Đặng Đức Trung
Ngày sinh: 26/07/1986 CMND: 113***502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35220 |
Họ tên:
Nguyễn Tất Hải
Ngày sinh: 22/09/1981 Thẻ căn cước: 040******563 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|