Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35401 |
Họ tên:
Nguyễn Doãn Long
Ngày sinh: 07/10/1985 CMND: 186***359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
35402 |
Họ tên:
Lê Quang Tâm
Ngày sinh: 13/12/1973 Thẻ căn cước: 083******320 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí |
|
||||||||||||
35403 |
Họ tên:
Võ Xuân Tiên
Ngày sinh: 03/02/1986 CMND: 205***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
35404 |
Họ tên:
Võ Thế Linh
Ngày sinh: 28/06/1983 Thẻ căn cước: 077******133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & Cung cấp điện |
|
||||||||||||
35405 |
Họ tên:
Trần Hậu Phú
Ngày sinh: 24/03/1985 CMND: 281***966 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35406 |
Họ tên:
Phạm Bá Long
Ngày sinh: 23/04/1985 Thẻ căn cước: 054******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư môi trường |
|
||||||||||||
35407 |
Họ tên:
Nguyễn Thọ Trưởng
Ngày sinh: 27/05/1990 CMND: 215***140 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng - Xây dựng Dân dụng & Công Nghiệp |
|
||||||||||||
35408 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hoàng
Ngày sinh: 02/10/1991 Hộ chiếu: C19**499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35409 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Sỹ
Ngày sinh: 23/05/1989 CMND: 197***948 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
35410 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Viễn Thông
Ngày sinh: 19/05/1985 CMND: 331***435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ điện tử |
|
||||||||||||
35411 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nhã
Ngày sinh: 20/08/1991 Thẻ căn cước: 079******335 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật nhiệt lạnh |
|
||||||||||||
35412 |
Họ tên:
Lê Văn Đức
Ngày sinh: 07/10/1977 CMND: 090***662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
35413 |
Họ tên:
HOGEVEEN MICHELL LENNART
Ngày sinh: 15/05/1989 Hộ chiếu: BMK***P93 Trình độ chuyên môn: Cử nhân khoa học – Khoa Kiến trúc |
|
||||||||||||
35414 |
Họ tên:
Huỳnh Minh Hân
Ngày sinh: 20/07/1986 CMND: 212***355 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ tin kỹ thuật |
|
||||||||||||
35415 |
Họ tên:
Vũ Văn Khải
Ngày sinh: 19/06/1985 CMND: 142***110 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
35416 |
Họ tên:
Van Der Wegen Johannes Jacobus Theodorus
Ngày sinh: 27/11/1974 Hộ chiếu: BLH***LJ5 Trình độ chuyên môn: Cử nhân kiến trúc |
|
||||||||||||
35417 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Cường
Ngày sinh: 23/07/1984 Thẻ căn cước: 068******232 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - điện tử |
|
||||||||||||
35418 |
Họ tên:
Phạm Duy Đức
Ngày sinh: 10/09/1978 CMND: 013***886 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư hệ thống điện |
|
||||||||||||
35419 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Trung
Ngày sinh: 11/06/1972 Thẻ căn cước: 056******345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & CN |
|
||||||||||||
35420 |
Họ tên:
Lê Tuấn Việt
Ngày sinh: 10/01/1984 CMND: 025***056 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|