Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35461 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Hợi
Ngày sinh: 04/07/1983 CMND: 291***712 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||||||
35462 |
Họ tên:
Huỳnh Thanh Nhựt
Ngày sinh: 12/12/1978 CMND: 331***054 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử. |
|
||||||||||||
35463 |
Họ tên:
Trần Văn Minh
Ngày sinh: 05/04/1990 CMND: 301***181 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng. |
|
||||||||||||
35464 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 28/07/1982 Thẻ căn cước: 079******519 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
|
||||||||||||
35465 |
Họ tên:
Phạm Tuyên
Ngày sinh: 18/08/1982 CMND: 183***583 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu hầm |
|
||||||||||||
35466 |
Họ tên:
Lã Văn Ba
Ngày sinh: 22/03/1979 Thẻ căn cước: 036******569 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện ngành điện công nghiệp |
|
||||||||||||
35467 |
Họ tên:
Võ Đình Dũng
Ngày sinh: 29/07/1980 Thẻ căn cước: 049******953 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng; Thạc sĩ kỹ thuật. |
|
||||||||||||
35468 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Lâm
Ngày sinh: 20/10/1987 Thẻ căn cước: 070******068 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường. |
|
||||||||||||
35469 |
Họ tên:
Phan Nhật Linh
Ngày sinh: 28/05/1976 Thẻ căn cước: 083******265 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ thông tin |
|
||||||||||||
35470 |
Họ tên:
Vương Hải Long
Ngày sinh: 02/11/1979 Thẻ căn cước: 086******122 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật môi trường. |
|
||||||||||||
35471 |
Họ tên:
Ngô Đức Hoàng
Ngày sinh: 24/07/1984 Thẻ căn cước: 042******854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
|
||||||||||||
35472 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Dân
Ngày sinh: 10/06/1991 CMND: 183***106 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
35473 |
Họ tên:
Đỗ Ngọc Thạch
Ngày sinh: 07/09/1986 CMND: 221***127 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật CTXD-Xây dựng DD&CN. |
|
||||||||||||
35474 |
Họ tên:
Lê Văn Sa
Ngày sinh: 20/11/1984 Thẻ căn cước: 052******204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường bộ (Xây dựng Cầu đường) Thạc sĩ Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
35475 |
Họ tên:
Lâm Phong Nhiêu
Ngày sinh: 18/05/1970 Thẻ căn cước: 079******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
35476 |
Họ tên:
Trần Trọng Tuấn
Ngày sinh: 14/09/1986 Thẻ căn cước: 064******123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35477 |
Họ tên:
Đinh Hữu Bình
Ngày sinh: 15/09/1975 Thẻ căn cước: 079******330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí. |
|
||||||||||||
35478 |
Họ tên:
Huỳnh Văn Nhĩ
Ngày sinh: 09/07/1984 CMND: 191***318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35479 |
Họ tên:
Vũ Quốc Hiệp
Ngày sinh: 22/10/1985 Thẻ căn cước: 036******619 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
35480 |
Họ tên:
Bùi Công Bảo
Ngày sinh: 05/12/1986 CMND: 186***030 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|