Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35481 |
Họ tên:
Đàm Nguyễn Hoàng Luân
Ngày sinh: 30/05/1983 Thẻ căn cước: 079******591 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35482 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Ngộ
Ngày sinh: 20/01/1990 Thẻ căn cước: 077******673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35483 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Nghĩa
Ngày sinh: 15/05/1981 Thẻ căn cước: 079******695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
35484 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Toàn
Ngày sinh: 20/04/1991 Thẻ căn cước: 052******927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
35485 |
Họ tên:
Trương Văn Lân
Ngày sinh: 17/02/1989 CMND: 261***888 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35486 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Hoàng Duy
Ngày sinh: 22/12/1988 Thẻ căn cước: 096******587 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35487 |
Họ tên:
Lê Đại Hưng
Ngày sinh: 05/12/1988 CMND: 264***212 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư kỹ thuật xây dựng. |
|
||||||||||||
35488 |
Họ tên:
Trầm Thanh Tuấn
Ngày sinh: 16/04/1977 Thẻ căn cước: 075******356 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Kỹ thuật Xây dựng) |
|
||||||||||||
35489 |
Họ tên:
Phan Đình Hoàng
Ngày sinh: 18/02/1979 CMND: 212***370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ hệ hoàn chỉnh kiến thức (Ngành: Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
35490 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Đậm
Ngày sinh: 01/01/1979 CMND: 331***895 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ( Ngành: Công trình nông thôn ) |
|
||||||||||||
35491 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Anh
Ngày sinh: 26/11/1983 CMND: 225***177 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ( Ngành: Xây dựng thủy lợi – thủy điện )– |
|
||||||||||||
35492 |
Họ tên:
Nguyễn Anh Ngọc
Ngày sinh: 30/06/1988 CMND: 261***162 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ( Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện ) |
|
||||||||||||
35493 |
Họ tên:
Đoàn Văn Hoàng
Ngày sinh: 30/08/1963 Thẻ căn cước: 060******502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí ( Ngành: Cơ khí ) |
|
||||||||||||
35494 |
Họ tên:
Đặng Quang Pháp
Ngày sinh: 22/06/1989 Thẻ căn cước: 051******872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Ngành: Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
35495 |
Họ tên:
Phạm Mạnh Hùng
Ngày sinh: 06/06/1983 Thẻ căn cước: 037******460 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu – đường bộ (Ngành: Xây dựng cầu – đường) |
|
||||||||||||
35496 |
Họ tên:
Nguyễn Tử Bình
Ngày sinh: 29/09/1973 Thẻ căn cước: 092******774 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu, Đường bộ (ngành: Xây dựng cầu, đường) |
|
||||||||||||
35497 |
Họ tên:
Phạm Minh Cường
Ngày sinh: 03/06/1970 Thẻ căn cước: 037******481 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường ( Ngành: Xây dựng cầu đường ) |
|
||||||||||||
35498 |
Họ tên:
Võ Trọng Luật
Ngày sinh: 30/06/1975 Thẻ căn cước: 051******549 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
35499 |
Họ tên:
Võ Như Tài
Ngày sinh: 24/02/1984 CMND: 212***163 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng) |
|
||||||||||||
35500 |
Họ tên:
Võ Khắc Phương
Ngày sinh: 20/04/1982 Thẻ căn cước: 080******416 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình |
|