Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35501 |
Họ tên:
Trần Quốc Phong
Ngày sinh: 02/08/1982 Thẻ căn cước: 046******582 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
35502 |
Họ tên:
Phan Thanh Tân
Ngày sinh: 11/04/1983 Thẻ căn cước: 048******032 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Kỹ thuật Điện – Điện Tử) |
|
||||||||||||
35503 |
Họ tên:
Phạm Anh Tuấn
Ngày sinh: 01/11/1972 Thẻ căn cước: 079******795 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Kỹ Thuật Xây Dựng |
|
||||||||||||
35504 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Nam
Ngày sinh: 12/03/1978 CMND: 025***293 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: xây dựng dân dụng & công trình) |
|
||||||||||||
35505 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Dũng
Ngày sinh: 20/07/1966 Thẻ căn cước: 079******231 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Kỹ Sư Thủy Lợi ; Quản trị kinh doanh |
|
||||||||||||
35506 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Thanh
Ngày sinh: 23/07/1985 CMND: 301***198 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, Điện tử và Viễn thông |
|
||||||||||||
35507 |
Họ tên:
Ngô Quang Bến
Ngày sinh: 28/11/1978 Thẻ căn cước: 001******478 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Trắc địa) |
|
||||||||||||
35508 |
Họ tên:
Lê Thế Nghiêm
Ngày sinh: 15/03/1974 CMND: 031***173 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu – Đường bộ ( Xây dựng cầu đường ) |
|
||||||||||||
35509 |
Họ tên:
Đặng Hoài Nam
Ngày sinh: 29/04/1982 CMND: 023***298 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
35510 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thạo
Ngày sinh: 25/02/1985 Thẻ căn cước: 030******881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Trắc địa và Bản đồ) |
|
||||||||||||
35511 |
Họ tên:
Trần Quang Hải
Ngày sinh: 20/03/1973 Thẻ căn cước: 054******210 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Cơ Khí Chế Tạo Máy) |
|
||||||||||||
35512 |
Họ tên:
Võ Thành Đông
Ngày sinh: 12/08/1986 Thẻ căn cước: 087******301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện – Điện tử (Ngành: Điện năng) |
|
||||||||||||
35513 |
Họ tên:
Trương Nguyễn Di Khương
Ngày sinh: 04/07/1977 Thẻ căn cước: 079******914 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
35514 |
Họ tên:
Phạm Thanh Thành
Ngày sinh: 04/10/1976 CMND: 320***705 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Kỹ thuật công trình Xây dựng) |
|
||||||||||||
35515 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Thái
Ngày sinh: 01/01/1977 CMND: 211***862 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ( Ngành: Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp) |
|
||||||||||||
35516 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hiệu
Ngày sinh: 27/07/1982 CMND: 172***442 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
35517 |
Họ tên:
Đỗ Quốc Cường
Ngày sinh: 10/02/1988 Thẻ căn cước: 083******284 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Kỹ thuật công trình xây dựng) |
|
||||||||||||
35518 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Việt
Ngày sinh: 01/01/1984 Thẻ căn cước: 051******310 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Xây Dựng Cầu Đường) |
|
||||||||||||
35519 |
Họ tên:
Phạm Văn Tài
Ngày sinh: 20/04/1983 Thẻ căn cước: 079******747 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Điện năng) |
|
||||||||||||
35520 |
Họ tên:
Trịnh Việt Hoài Sơn
Ngày sinh: 22/01/1981 CMND: 171***234 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ tin kỹ thuật (Ngành: Cơ khí) |
|