Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
35521 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Quân
Ngày sinh: 15/05/1982 CMND: 183***183 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp) |
|
||||||||||||
35522 |
Họ tên:
Lê Phi Hùng
Ngày sinh: 09/01/1985 Thẻ căn cước: 014******058 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp) |
|
||||||||||||
35523 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Giáp
Ngày sinh: 26/10/1984 Thẻ căn cước: 040******171 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ( Ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp) |
|
||||||||||||
35524 |
Họ tên:
Nguyễn Khoa Ty
Ngày sinh: 01/12/1986 CMND: 025***614 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Công nghệ nhiệt lạnh) |
|
||||||||||||
35525 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Khoa
Ngày sinh: 15/08/1984 CMND: 201***498 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng & Công nghiệp (Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình) |
|
||||||||||||
35526 |
Họ tên:
Lữ Văn Đức
Ngày sinh: 01/01/1984 Thẻ căn cước: 092******729 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Kỹ Thuật Điện) |
|
||||||||||||
35527 |
Họ tên:
Đặng Thanh Hoàng
Ngày sinh: 05/08/1979 CMND: 230***119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện Kỹ Thuật (Ngành: Điện Kỹ Thuật) |
|
||||||||||||
35528 |
Họ tên:
Ngô Quang Thắng
Ngày sinh: 19/06/1979 Thẻ căn cước: 001******203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
35529 |
Họ tên:
Lê Thanh Dũng
Ngày sinh: 26/04/1987 Thẻ căn cước: 091******547 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
35530 |
Họ tên:
Dương Thị Thanh Bình
Ngày sinh: 27/12/1979 CMND: 250***732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Xây dựng dân dụng công nghiệp) |
|
||||||||||||
35531 |
Họ tên:
Trần Đình Kha
Ngày sinh: 24/01/1983 Thẻ căn cước: 051******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ Sư (Ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử) |
|
||||||||||||
35532 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Trung
Ngày sinh: 02/02/1987 CMND: 341***050 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Ngành: Thủy lợi – Thủy Điện – Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
35533 |
Họ tên:
Đoàn Văn Quyến
Ngày sinh: 13/09/1979 Thẻ căn cước: 034******074 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
35534 |
Họ tên:
Trương Vũ Thắng
Ngày sinh: 10/12/1985 Thẻ căn cước: 054******329 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ (Ngành: Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
35535 |
Họ tên:
Trần Văn Điện
Ngày sinh: 27/01/1985 Thẻ căn cước: 036******864 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (Ngành: Xây dựng) |
|
||||||||||||
35536 |
Họ tên:
Nguyễn Đông Y
Ngày sinh: 18/09/1990 CMND: 215***504 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng (Ngành: Xây dựng dân dụng và công Nghiệp) |
|
||||||||||||
35537 |
Họ tên:
Phạm Viết Xạ
Ngày sinh: 20/07/1977 Thẻ căn cước: 049******422 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện tự động tàu thủy (Ngành: Điện tự động tàu thủy) |
|
||||||||||||
35538 |
Họ tên:
Tô Hữu Trí
Ngày sinh: 27/07/1983 Thẻ căn cước: 079******179 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư (ngành kỹ thuật xây dựng) |
|
||||||||||||
35539 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Dũng
Ngày sinh: 26/07/1988 CMND: 215***325 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
35540 |
Họ tên:
Trần Viết Khoa
Ngày sinh: 01/02/1984 Thẻ căn cước: 044******014 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư vận tải kinh tế đường sắt (Ngành: Vận tải) |
|