Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39241 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Thông
Ngày sinh: 11/05/1992 CMND: 201***249 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
39242 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thục
Ngày sinh: 27/09/1990 CMND: 194***843 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39243 |
Họ tên:
Trần Văn Thắng
Ngày sinh: 20/06/1993 Thẻ căn cước: 044******000 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ nhiệt - điện lạnh |
|
||||||||||||
39244 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Nhật Minh
Ngày sinh: 17/09/1993 Thẻ căn cước: 048******720 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
39245 |
Họ tên:
Trần Đình Việt
Ngày sinh: 10/08/1989 CMND: 183***385 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39246 |
Họ tên:
Trương Công Anh Quốc
Ngày sinh: 01/08/1995 CMND: 197***302 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
39247 |
Họ tên:
Trần Xuân Phương
Ngày sinh: 01/06/1996 CMND: 215***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
39248 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Bình
Ngày sinh: 02/02/1980 Thẻ căn cước: 049******771 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường bộ |
|
||||||||||||
39249 |
Họ tên:
Hồ Văn Vương
Ngày sinh: 26/06/1993 CMND: 215***640 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39250 |
Họ tên:
Trần Quang Nhật
Ngày sinh: 05/02/1989 CMND: 191***620 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
39251 |
Họ tên:
Phan Phụng Hoàn
Ngày sinh: 10/08/1991 Thẻ căn cước: 049******096 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39252 |
Họ tên:
Đỗ Thế Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1977 CMND: 201***345 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
39253 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hiếu
Ngày sinh: 12/01/1981 Thẻ căn cước: 046******305 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|
||||||||||||
39254 |
Họ tên:
Đỗ Thị Nga
Ngày sinh: 19/09/1987 CMND: 201***243 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
|
||||||||||||
39255 |
Họ tên:
Nguyễn Lưu Đức
Ngày sinh: 13/04/1993 Thẻ căn cước: 048******060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
|
||||||||||||
39256 |
Họ tên:
Trần Đình Hạnh
Ngày sinh: 23/03/1988 CMND: 205***918 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39257 |
Họ tên:
Trần Anh Tú
Ngày sinh: 02/02/1993 CMND: 194***017 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39258 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quang
Ngày sinh: 01/10/1992 Thẻ căn cước: 049******486 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39259 |
Họ tên:
Nguyễn Công Trường
Ngày sinh: 08/10/1991 Thẻ căn cước: 049******539 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
39260 |
Họ tên:
Ngô Văn Linh
Ngày sinh: 04/12/1981 Thẻ căn cước: 048******292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện kỹ thuật |
|