Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39261 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Thiều
Ngày sinh: 13/05/1994 CMND: 205***632 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39262 |
Họ tên:
Hồ Nguyễn Bá Đạt
Ngày sinh: 25/09/1990 CMND: 215***187 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cấp thoát nước |
|
||||||||||||
39263 |
Họ tên:
Võ Đình Khoa
Ngày sinh: 20/03/1994 CMND: 212***221 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39264 |
Họ tên:
Phan Mạnh Khắc
Ngày sinh: 26/05/1989 Thẻ căn cước: 042******732 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
39265 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Phước
Ngày sinh: 08/08/1992 CMND: 233***255 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39266 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Huy
Ngày sinh: 10/12/1987 CMND: 205***837 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39267 |
Họ tên:
Ngô Văn Chung
Ngày sinh: 16/02/1991 Thẻ căn cước: 044******357 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật trắc địa - bản đồ |
|
||||||||||||
39268 |
Họ tên:
Hoàng Hữu Huy
Ngày sinh: 09/11/1993 Thẻ căn cước: 046******962 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
39269 |
Họ tên:
Dương Đức Quang
Ngày sinh: 02/03/1993 Thẻ căn cước: 049******214 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39270 |
Họ tên:
Đặng Ngọc Mẫn
Ngày sinh: 01/02/1983 Thẻ căn cước: 049******401 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng cầu đường - đường bộ |
|
||||||||||||
39271 |
Họ tên:
Huỳnh Ngọc Lâm
Ngày sinh: 20/08/1996 Thẻ căn cước: 051******123 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39272 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Sơn
Ngày sinh: 13/10/1992 CMND: 205***238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
|
||||||||||||
39273 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Hoành
Ngày sinh: 05/07/1992 CMND: 241***589 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
39274 |
Họ tên:
Lê Trùng Dương
Ngày sinh: 22/01/1989 CMND: 205***280 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí động lực |
|
||||||||||||
39275 |
Họ tên:
Trần Cao Vũ
Ngày sinh: 09/08/1992 CMND: 212***041 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39276 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Thành
Ngày sinh: 03/08/1985 CMND: 212***936 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
39277 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Trình
Ngày sinh: 12/08/1990 Thẻ căn cước: 040******811 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
39278 |
Họ tên:
Lê Minh Hải
Ngày sinh: 09/09/1991 CMND: 205***485 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
39279 |
Họ tên:
Nguyễn Gia Trạch
Ngày sinh: 02/02/1985 CMND: 205***730 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
39280 |
Họ tên:
Mai Thái Hoàng
Ngày sinh: 30/08/1993 Thẻ căn cước: 049******527 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện, điện tử |
|