Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39281 |
Họ tên:
Phạm Văn Bình
Ngày sinh: 19/09/1986 Thẻ căn cước: 048******129 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
39282 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Sơn
Ngày sinh: 05/11/1979 Thẻ căn cước: 049******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành điện tử-viễn thông |
|
||||||||||||
39283 |
Họ tên:
Dương Minh Tuấn
Ngày sinh: 30/03/1982 Thẻ căn cước: 045******361 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39284 |
Họ tên:
Lý Xuân Hiếu
Ngày sinh: 17/12/1985 CMND: 205***120 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD và CN |
|
||||||||||||
39285 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quang
Ngày sinh: 01/01/1974 Thẻ căn cước: 049******400 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
39286 |
Họ tên:
Bùi Văn Điềm
Ngày sinh: 19/05/1964 CMND: 210***901 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
39287 |
Họ tên:
Lê Văn Vinh
Ngày sinh: 07/06/1976 Thẻ căn cước: 049******371 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39288 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Hùng
Ngày sinh: 16/03/1981 CMND: 191***182 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
|
||||||||||||
39289 |
Họ tên:
Võ Quốc Huy
Ngày sinh: 20/10/1978 Thẻ căn cước: 048******568 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
39290 |
Họ tên:
Phan Tấn Sỹ
Ngày sinh: 24/03/1985 Thẻ căn cước: 049******490 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39291 |
Họ tên:
Trần Quốc Hảo
Ngày sinh: 10/11/1988 CMND: 215***079 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39292 |
Họ tên:
Nguyễn Nguyên Vĩnh Khôi
Ngày sinh: 06/04/1989 Thẻ căn cước: 048******232 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39293 |
Họ tên:
Thái Nhật Bình
Ngày sinh: 03/01/1984 Thẻ căn cước: 040******794 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện, |
|
||||||||||||
39294 |
Họ tên:
Đoàn Ngọc Thiện
Ngày sinh: 18/12/1977 CMND: 201***706 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
39295 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Hồng
Ngày sinh: 14/01/1984 Thẻ căn cước: 049******830 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ hóa học - Silicat |
|
||||||||||||
39296 |
Họ tên:
Nguyễn Trà
Ngày sinh: 19/09/1975 CMND: 201***863 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng đường sắt- ngành xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
39297 |
Họ tên:
Đàm Công Trung
Ngày sinh: 07/07/1982 CMND: 201***239 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
39298 |
Họ tên:
Trần Thị Thanh Thúy
Ngày sinh: 09/06/1980 Thẻ căn cước: 048******837 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu- đường |
|
||||||||||||
39299 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Quảng
Ngày sinh: 05/11/1987 Thẻ căn cước: 049******499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
39300 |
Họ tên:
Lâm Đại Toàn
Ngày sinh: 08/08/1973 CMND: 201***533 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|