Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39301 |
Họ tên:
Lê Thành Trung
Ngày sinh: 13/08/1984 Thẻ căn cước: 035******417 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39302 |
Họ tên:
Đoàn Thanh Yên
Ngày sinh: 12/12/1982 CMND: 201***227 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
39303 |
Họ tên:
Hoàng Xuân Quý
Ngày sinh: 11/06/1988 CMND: 201***664 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39304 |
Họ tên:
Cao Xuân Cảnh
Ngày sinh: 02/06/1985 CMND: 225***347 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39305 |
Họ tên:
Phạm Văn Thức
Ngày sinh: 12/08/1979 Thẻ căn cước: 044******704 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư trắc địa |
|
||||||||||||
39306 |
Họ tên:
Trần Đức Chính
Ngày sinh: 15/12/1970 CMND: 211***352 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39307 |
Họ tên:
Vũ Huy Thắng
Ngày sinh: 28/06/1966 CMND: 012***409 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí |
|
||||||||||||
39308 |
Họ tên:
Trần Đình Dũng
Ngày sinh: 23/01/1982 CMND: 205***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
39309 |
Họ tên:
Trương Thái Thi
Ngày sinh: 02/11/1984 Thẻ căn cước: 046******296 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Thủy lợi - Thủy điện |
|
||||||||||||
39310 |
Họ tên:
Phan Quang Tiến
Ngày sinh: 08/07/1971 Thẻ căn cước: 049******019 Trình độ chuyên môn: Cử nhân địa chất công trình |
|
||||||||||||
39311 |
Họ tên:
Trần Quốc Trung
Ngày sinh: 05/12/1985 CMND: 341***178 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
39312 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Dương
Ngày sinh: 19/11/1977 Thẻ căn cước: 087******796 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39313 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Thái
Ngày sinh: 01/02/1983 Thẻ căn cước: 087******779 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39314 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Phương
Ngày sinh: 16/09/1997 CMND: 341***542 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39315 |
Họ tên:
Nguyễn Trương Nguyên
Ngày sinh: 03/08/1996 Thẻ căn cước: 087******298 Trình độ chuyên môn: Đại học - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
39316 |
Họ tên:
Nguyễn Phong
Ngày sinh: 15/11/1977 CMND: 311***414 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
39317 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tâm
Ngày sinh: 17/08/1981 Thẻ căn cước: 087******889 Trình độ chuyên môn: Đại học - Điện dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39318 |
Họ tên:
Kiều Trung Nguyên
Ngày sinh: 06/06/1982 Thẻ căn cước: 087******594 Trình độ chuyên môn: Đại học - Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
39319 |
Họ tên:
Lê Hồng Tín
Ngày sinh: 17/07/1989 Thẻ căn cước: 087******094 Trình độ chuyên môn: Đại học - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
39320 |
Họ tên:
Đặng Minh Truyền
Ngày sinh: 03/12/1991 Thẻ căn cước: 083******236 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|