Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39341 |
Họ tên:
Lê Vinh Triều
Ngày sinh: 04/11/1984 Thẻ căn cước: 051******994 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
39342 |
Họ tên:
Vũ Duy Hiếu
Ngày sinh: 22/10/1981 CMND: 024***533 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
39343 |
Họ tên:
Lê Đức Thắng
Ngày sinh: 02/07/1996 Thẻ căn cước: 068******119 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39344 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Mạnh
Ngày sinh: 08/12/1985 CMND: 112***855 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39345 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thông
Ngày sinh: 30/01/1990 CMND: 264***484 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
39346 |
Họ tên:
Võ Thành Vương
Ngày sinh: 15/06/1985 CMND: 264***784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
39347 |
Họ tên:
Huỳnh Duy Đạt
Ngày sinh: 05/11/1994 CMND: 191***942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình XD |
|
||||||||||||
39348 |
Họ tên:
Phạm Cao Nguyên
Ngày sinh: 04/12/1993 Thẻ căn cước: 040******842 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|
||||||||||||
39349 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh An
Ngày sinh: 14/10/1994 CMND: 233***512 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXDCT GT |
|
||||||||||||
39350 |
Họ tên:
Võ Xuân Ba
Ngày sinh: 12/04/1991 CMND: 215***036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KTXDCT giao thông |
|
||||||||||||
39351 |
Họ tên:
Võ Quốc Dũng
Ngày sinh: 16/05/1989 CMND: 215***204 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CN KT xây dựng |
|
||||||||||||
39352 |
Họ tên:
Lê Quốc Anh
Ngày sinh: 02/12/1978 Thẻ căn cước: 040******483 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
39353 |
Họ tên:
Bùi Đức Luyến
Ngày sinh: 06/02/1993 CMND: 212***881 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật XDCT giao thông |
|
||||||||||||
39354 |
Họ tên:
Nguyễn Công Sằng
Ngày sinh: 31/12/1967 CMND: 233***165 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
39355 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Lâm
Ngày sinh: 02/12/1986 Thẻ căn cước: 049******636 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
|
||||||||||||
39356 |
Họ tên:
Bùi Anh Đức
Ngày sinh: 01/06/1993 Thẻ căn cước: 049******157 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39357 |
Họ tên:
Trương Đình Thắng
Ngày sinh: 01/09/1990 CMND: 215***555 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39358 |
Họ tên:
Vương Minh Mẫn
Ngày sinh: 28/08/1992 Thẻ căn cước: 048******057 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư CNKT xây dựng |
|
||||||||||||
39359 |
Họ tên:
Phan Trùng Dương
Ngày sinh: 08/11/1996 Thẻ căn cước: 062******735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư KT xây dựng |
|
||||||||||||
39360 |
Họ tên:
Trần Xuân Bảo
Ngày sinh: 04/03/1990 Thẻ căn cước: 075******001 Trình độ chuyên môn: KS XD DD&CN |
|