Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39401 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Da
Ngày sinh: 10/02/1982 Thẻ căn cước: 001******146 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
39402 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hùng
Ngày sinh: 03/02/1990 CMND: 264***949 Trình độ chuyên môn: Trung cấp Kỹ thuật trắc địa và bản đồ |
|
||||||||||||
39403 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Tuấn
Ngày sinh: 23/06/1973 Thẻ căn cước: 001******110 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Hệ thống điện |
|
||||||||||||
39404 |
Họ tên:
Thiều Ngọc Huy
Ngày sinh: 18/01/1993 Thẻ căn cước: 054******269 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39405 |
Họ tên:
Trần Trung Đức
Ngày sinh: 20/09/1991 Hộ chiếu: C45**722 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39406 |
Họ tên:
Trần Văn Bảo
Ngày sinh: 09/08/1992 CMND: 221***963 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật trắc địa |
|
||||||||||||
39407 |
Họ tên:
Võ Viết Đàm
Ngày sinh: 10/06/1992 Thẻ căn cước: 054******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39408 |
Họ tên:
Phạm Nhật Minh Sơn
Ngày sinh: 09/05/1987 Thẻ căn cước: 054******573 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
39409 |
Họ tên:
Nguyễn Trường Xuân
Ngày sinh: 25/02/1990 CMND: 132***237 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
39410 |
Họ tên:
Lương Tuấn Đạt
Ngày sinh: 30/11/1991 Thẻ căn cước: 036******508 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39411 |
Họ tên:
Trần Nhật Trường
Ngày sinh: 05/10/1986 CMND: 301***124 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
39412 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Cảnh
Ngày sinh: 15/07/1991 Thẻ căn cước: 052******555 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng; Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39413 |
Họ tên:
Nguyễn Thái Bình
Ngày sinh: 02/10/1986 Thẻ căn cước: 087******186 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39414 |
Họ tên:
Nguyễn Như Trãi
Ngày sinh: 20/03/1985 CMND: 197***497 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng và dân dụng công nghiệp |
|
||||||||||||
39415 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Tuấn
Ngày sinh: 04/01/1990 CMND: 301***786 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư - Xây dựng |
|
||||||||||||
39416 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Tùng
Ngày sinh: 28/06/1983 CMND: 211***040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
39417 |
Họ tên:
Ngô Đăng Sự
Ngày sinh: 16/05/1992 Thẻ căn cước: 052******784 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39418 |
Họ tên:
Lý Thành Vinh
Ngày sinh: 05/01/1988 CMND: 241***183 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39419 |
Họ tên:
Lê Hữu Hoàng
Ngày sinh: 22/06/1992 CMND: 250***670 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
39420 |
Họ tên:
Lâm Sĩ Thắng
Ngày sinh: 10/08/1993 CMND: 264***851 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|