Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39481 |
Họ tên:
Trần Văn Duy
Ngày sinh: 17/07/1996 Thẻ căn cước: 036******878 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
39482 |
Họ tên:
Mai Đức Duy
Ngày sinh: 19/01/1996 Thẻ căn cước: 036******618 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
39483 |
Họ tên:
LÊ XUÂN QUAN
Ngày sinh: 09/06/1989 CMND: 215***660 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39484 |
Họ tên:
DƯƠNG CHÁNH TÍN
Ngày sinh: 10/02/1990 CMND: 215***989 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39485 |
Họ tên:
NGUYỄN HOÀNG PHI ĐIỆP
Ngày sinh: 24/03/1989 CMND: 225***485 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật địa chất |
|
||||||||||||
39486 |
Họ tên:
ĐINH THÀNH BIẾT
Ngày sinh: 03/09/1989 CMND: 215***228 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
39487 |
Họ tên:
TRẦN HUỲNH VĂN
Ngày sinh: 10/02/1994 CMND: 215***780 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39488 |
Họ tên:
HỒ MINH DŨNG
Ngày sinh: 27/07/1987 CMND: 215***727 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
39489 |
Họ tên:
BÀNH TẤN MẠNH
Ngày sinh: 29/12/1993 CMND: 215***584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39490 |
Họ tên:
NGUYỄN KẾ QUỐC
Ngày sinh: 17/01/1991 Thẻ căn cước: 052******927 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39491 |
Họ tên:
LÊ ĐÌNH BỬU
Ngày sinh: 10/04/1992 CMND: 215***949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
39492 |
Họ tên:
NGUYỄN TẤN VIỆT
Ngày sinh: 10/04/1991 CMND: 215***389 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
39493 |
Họ tên:
NGUYỄN VĂN LONG
Ngày sinh: 20/10/1977 CMND: 211***876 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
39494 |
Họ tên:
LÊ MẠNH HIỆP
Ngày sinh: 01/07/1992 CMND: 215***445 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
39495 |
Họ tên:
Phan Văn Cường
Ngày sinh: 24/10/1973 CMND: 362***942 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
39496 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Sơn Lan
Ngày sinh: 18/05/1988 Thẻ căn cước: 086******133 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39497 |
Họ tên:
Trương Hoàng Tú
Ngày sinh: 04/05/1993 Thẻ căn cước: 094******370 Trình độ chuyên môn: Trung cấp xây dựng công nghiệp và dân dụng Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39498 |
Họ tên:
Tô Minh An
Ngày sinh: 10/02/1981 Thẻ căn cước: 096******119 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39499 |
Họ tên:
Phạm Phú Hậu
Ngày sinh: 01/11/1994 Thẻ căn cước: 092******283 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39500 |
Họ tên:
Phan Hoàng Khải Nguyên
Ngày sinh: 25/07/1992 Thẻ căn cước: 056******815 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử (Tự động hóa) |
|