Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
39521 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Thành
Ngày sinh: 30/07/1989 CMND: 197***391 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
39522 |
Họ tên:
Lê Minh Trí
Ngày sinh: 10/11/1980 Thẻ căn cước: 049******423 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39523 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Đạt
Ngày sinh: 02/05/1985 Thẻ căn cước: 058******928 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện công nghiệp |
|
||||||||||||
39524 |
Họ tên:
Trần Thanh Long
Ngày sinh: 25/03/1982 CMND: 205***646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ nhiệt – điện lạnh |
|
||||||||||||
39525 |
Họ tên:
Trần Cao Hữu
Ngày sinh: 25/03/1987 CMND: 194***985 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ-Kỹ sư Công nghệ ngành kỹ thuật Điện |
|
||||||||||||
39526 |
Họ tên:
Võ Quang Phước
Ngày sinh: 14/06/1979 CMND: 192***531 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Thủy Lợi - Thủy điện |
|
||||||||||||
39527 |
Họ tên:
Văn Công Thành
Ngày sinh: 05/10/1983 Thẻ căn cước: 046******685 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành công nghệ nhiệt - điện lạnh |
|
||||||||||||
39528 |
Họ tên:
Lê Hoài Thanh
Ngày sinh: 25/12/1980 Thẻ căn cước: 038******988 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
39529 |
Họ tên:
Võ Văn Ánh
Ngày sinh: 06/10/1985 Thẻ căn cước: 049******421 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39530 |
Họ tên:
Lê Minh Hải
Ngày sinh: 10/02/1972 Thẻ căn cước: 048******758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39531 |
Họ tên:
Trần Anh Khoa
Ngày sinh: 18/08/1983 Thẻ căn cước: 049******930 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39532 |
Họ tên:
Trần Anh Ba
Ngày sinh: 05/01/1980 Thẻ căn cước: 049******548 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
39533 |
Họ tên:
Hứa Thành Sơn
Ngày sinh: 22/06/1990 CMND: 205***502 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
39534 |
Họ tên:
Trần Duy Hiền
Ngày sinh: 30/03/1988 CMND: 205***453 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
39535 |
Họ tên:
Phan Đình Nhân
Ngày sinh: 15/08/1984 CMND: 205***884 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
39536 |
Họ tên:
Phan Thanh Nhật
Ngày sinh: 07/09/1990 Thẻ căn cước: 046******437 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng vâ công nghiệp |
|
||||||||||||
39537 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Tùng
Ngày sinh: 17/11/1988 Thẻ căn cước: 048******858 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng vâ công nghiệp |
|
||||||||||||
39538 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Huy Vũ
Ngày sinh: 03/04/1986 Thẻ căn cước: 048******309 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
39539 |
Họ tên:
Phạm Quốc Cường
Ngày sinh: 25/06/1977 Thẻ căn cước: 049******791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng thủy lợi – thủy điện |
|
||||||||||||
39540 |
Họ tên:
Phan Ngọc Anh
Ngày sinh: 06/12/1975 Thẻ căn cước: 038******896 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|