Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
381 |
Họ tên:
Huỳnh Trung Hậu
Ngày sinh: 15/12/1994 Thẻ căn cước: 066******949 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
382 |
Họ tên:
Phạm Thành Duy
Ngày sinh: 22/03/1995 Thẻ căn cước: 056******902 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng và Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
383 |
Họ tên:
Vi Văn Quân
Ngày sinh: 16/08/1983 Thẻ căn cước: 020******968 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
384 |
Họ tên:
NGUYỄN MINH ĐỨC
Ngày sinh: 10/06/1983 Thẻ căn cước: 089******741 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng DD&CN |
|
||||||||||||
385 |
Họ tên:
NGUYỄN HỒNG ANH
Ngày sinh: 25/11/1997 Thẻ căn cước: 089******246 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
386 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Hải Đăng
Ngày sinh: 12/08/1986 Thẻ căn cước: 068******862 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Kiến trúc) |
|
||||||||||||
387 |
Họ tên:
Trần Văn Chiến
Ngày sinh: 01/10/1992 Thẻ căn cước: 051******134 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
388 |
Họ tên:
Phạm Hoàng Minh
Ngày sinh: 10/07/1996 Thẻ căn cước: 079******466 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng Cầu Đường) |
|
||||||||||||
389 |
Họ tên:
Ngô Xuân Bình
Ngày sinh: 28/01/1997 Thẻ căn cước: 040******166 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
390 |
Họ tên:
Lê Quốc Khánh
Ngày sinh: 02/09/1996 Thẻ căn cước: 079******575 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
391 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Phong
Ngày sinh: 19/01/1997 Thẻ căn cước: 040******931 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
392 |
Họ tên:
Phan Thanh Danh
Ngày sinh: 28/03/1993 Thẻ căn cước: 054******357 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
393 |
Họ tên:
Lý Bình
Ngày sinh: 19/08/1996 Thẻ căn cước: 089******060 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
394 |
Họ tên:
Tạ Thị Lan Luyến
Ngày sinh: 06/01/1993 Thẻ căn cước: 034******479 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
395 |
Họ tên:
Lê Thuần Duyệt
Ngày sinh: 16/03/1997 Thẻ căn cước: 066******662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
396 |
Họ tên:
Nguyễn Chí Anh
Ngày sinh: 06/03/1986 Thẻ căn cước: 040******451 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp |
|
||||||||||||
397 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tùng
Ngày sinh: 26/11/1995 Thẻ căn cước: 068******256 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
398 |
Họ tên:
Lâm Thị Trường An
Ngày sinh: 08/05/1997 Thẻ căn cước: 079******113 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư (Quy hoạch vùng và đô thị) |
|
||||||||||||
399 |
Họ tên:
Nguyễn Quang Luật
Ngày sinh: 05/05/1988 Thẻ căn cước: 030******200 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học môi trường |
|
||||||||||||
400 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngày sinh: 07/10/1994 Thẻ căn cước: 042******139 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng công nghệ kỹ thuật giao thông |
|