Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
40161 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Thao
Ngày sinh: 10/08/1981 CMND: 125***854 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40162 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Mạnh
Ngày sinh: 12/08/1984 Thẻ căn cước: 015******401 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
40163 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Lộc
Ngày sinh: 16/04/1990 CMND: 113***245 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40164 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Phương
Ngày sinh: 08/10/1987 Thẻ căn cước: 038******250 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
40165 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Thể
Ngày sinh: 22/06/1981 CMND: 191***375 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng và quản lý dự án |
|
||||||||||||
40166 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Trường
Ngày sinh: 29/02/1988 Thẻ căn cước: 001******073 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
40167 |
Họ tên:
Nguyễn Sơn Tùng
Ngày sinh: 14/11/1988 Thẻ căn cước: 001******275 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40168 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Lan Anh
Ngày sinh: 23/10/1980 CMND: 011***562 Trình độ chuyên môn: ThS, Kỹ sư đô thị - ngành kỹ thuật hạ tầng và môi trường đô thị |
|
||||||||||||
40169 |
Họ tên:
Nguyễn Trung Thạch
Ngày sinh: 01/07/1986 Thẻ căn cước: 035******522 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng - ngành cấp thoát nước |
|
||||||||||||
40170 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hậu
Ngày sinh: 18/04/1980 Thẻ căn cước: 001******195 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
40171 |
Họ tên:
Nguyễn Vinh Hưng
Ngày sinh: 01/08/1978 CMND: 111***872 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chế tạo máy điện và thiết bị điện |
|
||||||||||||
40172 |
Họ tên:
Nguyễn Hoành Thi
Ngày sinh: 29/06/1976 Thẻ căn cước: 001******730 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện tử viễn thông |
|
||||||||||||
40173 |
Họ tên:
Trương Phúc An
Ngày sinh: 15/11/1972 CMND: 011***834 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư tự động hoá các xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||||||
40174 |
Họ tên:
Trần Hoài Nam
Ngày sinh: 02/10/1981 Thẻ căn cước: 024******036 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40175 |
Họ tên:
Nguyễn Cảnh Thái
Ngày sinh: 05/07/1965 Thẻ căn cước: 001******600 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
40176 |
Họ tên:
Đỗ Văn Lâm
Ngày sinh: 20/03/1981 Thẻ căn cước: 036******435 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
40177 |
Họ tên:
Doãn Thị Lương
Ngày sinh: 08/03/1977 Thẻ căn cước: 033******462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thủy lợi |
|
||||||||||||
40178 |
Họ tên:
Đoàn Quốc Thanh
Ngày sinh: 20/08/1951 Thẻ căn cước: 001******418 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40179 |
Họ tên:
Nguyễn Tuấn Ngọc
Ngày sinh: 01/09/1973 Thẻ căn cước: 001******285 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40180 |
Họ tên:
Vũ Khắc Hiếu
Ngày sinh: 15/06/1976 Thẻ căn cước: 026******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kỹ sư địa chất công trình |
|