Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
40181 |
Họ tên:
Nguyễn Đình Minh
Ngày sinh: 09/02/1983 CMND: 121***624 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40182 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Quảng
Ngày sinh: 25/08/1988 Thẻ căn cước: 027******359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40183 |
Họ tên:
Phạm Hồng Minh
Ngày sinh: 01/04/1985 Thẻ căn cước: 034******052 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
40184 |
Họ tên:
Phạm Văn Quyến
Ngày sinh: 22/04/1979 Thẻ căn cước: 030******189 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40185 |
Họ tên:
Đoàn Trịnh Thế Bảo
Ngày sinh: 09/08/1971 Thẻ căn cước: 001******752 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
40186 |
Họ tên:
Nguyễn Huy Chinh
Ngày sinh: 05/07/1972 Thẻ căn cước: 001******693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40187 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Thắng
Ngày sinh: 11/12/1980 CMND: 111***826 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40188 |
Họ tên:
Đặng Trung Thuận
Ngày sinh: 18/05/1981 CMND: 145***598 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40189 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Tùng
Ngày sinh: 30/01/1984 Thẻ căn cước: 001******837 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40190 |
Họ tên:
Kim Văn Mạnh
Ngày sinh: 15/05/1977 Thẻ căn cước: 001******318 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40191 |
Họ tên:
Lê Xuân Hiệp
Ngày sinh: 03/09/1982 Thẻ căn cước: 001******336 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
40192 |
Họ tên:
Phạm Khả Cương
Ngày sinh: 05/08/1976 Thẻ căn cước: 030******474 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40193 |
Họ tên:
Trịnh Xuân Tâm
Ngày sinh: 04/07/1986 Thẻ căn cước: 038******850 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình thủy |
|
||||||||||||
40194 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Vinh
Ngày sinh: 15/02/1983 Thẻ căn cước: 001******990 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
40195 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Toàn
Ngày sinh: 25/05/1988 Thẻ căn cước: 001******019 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ tự động |
|
||||||||||||
40196 |
Họ tên:
Đào Thanh Tùng
Ngày sinh: 30/08/1970 Thẻ căn cước: 030******467 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40197 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Cường
Ngày sinh: 27/11/1980 Thẻ căn cước: 024******229 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
40198 |
Họ tên:
Phạm Tuấn Dũng
Ngày sinh: 07/10/1963 Thẻ căn cước: 001******978 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng |
|
||||||||||||
40199 |
Họ tên:
Trịnh Văn Tài
Ngày sinh: 13/08/1981 Thẻ căn cước: 036******544 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng - đường thuỷ |
|
||||||||||||
40200 |
Họ tên:
Chu Văn Uyên
Ngày sinh: 23/05/1980 Thẻ căn cước: 033******976 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình |
|