Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
40201 |
Họ tên:
Trần Việt Phương
Ngày sinh: 19/06/1987 CMND: 012***758 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng (cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
40202 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thu Hiền
Ngày sinh: 15/09/1980 CMND: 031***034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư thiết bị điện-điện tử |
|
||||||||||||
40203 |
Họ tên:
Trần Văn Thủy
Ngày sinh: 17/12/1971 Thẻ căn cước: 027******362 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện khí hoá, cung cấp điện |
|
||||||||||||
40204 |
Họ tên:
Lê Văn Hảo
Ngày sinh: 18/08/1988 Thẻ căn cước: 038******261 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40205 |
Họ tên:
Thịnh Văn Phúc
Ngày sinh: 09/06/1989 Thẻ căn cước: 038******330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40206 |
Họ tên:
Tống Văn Tuyến
Ngày sinh: 20/10/1976 Thẻ căn cước: 036******238 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40207 |
Họ tên:
Lê Quang Minh
Ngày sinh: 04/10/1972 Thẻ căn cước: 001******272 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40208 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Hiếu
Ngày sinh: 03/10/1975 Thẻ căn cước: 040******078 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40209 |
Họ tên:
Nguyễn Hải Hưng
Ngày sinh: 10/11/1970 Thẻ căn cước: 022******653 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
40210 |
Họ tên:
Vũ Tiến Hưng
Ngày sinh: 09/01/1980 CMND: 111***499 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường bộ |
|
||||||||||||
40211 |
Họ tên:
Vũ Văn Tuấn
Ngày sinh: 04/02/1988 Thẻ căn cước: 001******896 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí chuyên dùng |
|
||||||||||||
40212 |
Họ tên:
Lê Thiều Nam
Ngày sinh: 30/10/1982 CMND: 172***458 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40213 |
Họ tên:
Lê Minh Ưng
Ngày sinh: 27/07/1981 Thẻ căn cước: 038******263 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Địa chất |
|
||||||||||||
40214 |
Họ tên:
Đỗ Văn Hoàng
Ngày sinh: 20/05/1976 Thẻ căn cước: 022******584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ |
|
||||||||||||
40215 |
Họ tên:
Lê Thị Thu Cúc
Ngày sinh: 08/02/1984 Thẻ căn cước: 034******359 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện |
|
||||||||||||
40216 |
Họ tên:
Bùi Minh Khánh
Ngày sinh: 29/09/1974 Thẻ căn cước: 020******933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng môi trường nước, cấp thoát nước |
|
||||||||||||
40217 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Hoàng
Ngày sinh: 20/02/1982 Thẻ căn cước: 038******641 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40218 |
Họ tên:
Đỗ Hoàng Hiệp
Ngày sinh: 16/02/1985 Thẻ căn cước: 001******143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40219 |
Họ tên:
Lê Anh Tuấn
Ngày sinh: 04/03/1981 Thẻ căn cước: 040******328 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
40220 |
Họ tên:
Phạm Ngọc Tiến
Ngày sinh: 14/02/1981 Thẻ căn cước: 017******040 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|