Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||
40221 |
Họ tên:
Chu Duy Phúc
Ngày sinh: 12/09/1987 Thẻ căn cước: 040******375 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
40222 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Quang
Ngày sinh: 30/11/1967 Thẻ căn cước: 031******027 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thuỷ lợi |
|
||||||||
40223 |
Họ tên:
An Nguyễn Hưng
Ngày sinh: 15/01/1986 Hộ chiếu: B72**986 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư điện - ngành tự động hóa xí nghiệp công nghiệp |
|
||||||||
40224 |
Họ tên:
Bùi Bằng Thuân
Ngày sinh: 19/10/1971 Thẻ căn cước: 036******049 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí xây dựng |
|
||||||||
40225 |
Họ tên:
Bùi Thị Bình
Ngày sinh: 05/08/1986 Hộ chiếu: C89**291 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ sở hạ tầng |
|
||||||||
40226 |
Họ tên:
Bùi Văn Lịch
Ngày sinh: 24/06/1978 Thẻ căn cước: 031******692 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
40227 |
Họ tên:
Lê Công Tính
Ngày sinh: 20/06/1985 Thẻ căn cước: 064******268 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||
40228 |
Họ tên:
Lê Văn Thái
Ngày sinh: 20/07/1976 Thẻ căn cước: 038******271 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||
40229 |
Họ tên:
Lưu Ngọc Long
Ngày sinh: 04/10/1979 Thẻ căn cước: 026******327 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|
||||||||
40230 |
Họ tên:
Nguyễn Thế Cường
Ngày sinh: 06/04/1969 Thẻ căn cước: 001******206 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||
40231 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Vinh
Ngày sinh: 01/09/1989 Thẻ căn cước: 034******630 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật cơ khí |
|
||||||||
40232 |
Họ tên:
Phạm Thanh Thuyết
Ngày sinh: 01/10/1985 Thẻ căn cước: 038******611 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
40233 |
Họ tên:
Đoàn Văn Tịnh
Ngày sinh: 26/06/1987 Thẻ căn cước: 033******143 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||
40234 |
Họ tên:
Dương Nguyễn Thế Anh
Ngày sinh: 13/04/1988 Thẻ căn cước: 019******278 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
40235 |
Họ tên:
Lê Thế Oai
Ngày sinh: 08/10/1988 Thẻ căn cước: 034******455 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
40236 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Vệ
Ngày sinh: 03/01/1984 Thẻ căn cước: 036******725 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cảng đường thủy |
|
||||||||
40237 |
Họ tên:
Nguyễn Việt Phương
Ngày sinh: 16/04/1971 CMND: 111***462 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí thủy lợi |
|
||||||||
40238 |
Họ tên:
Trần Thư Trường
Ngày sinh: 05/03/1990 Thẻ căn cước: 042******369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||
40239 |
Họ tên:
Trần Văn Tới
Ngày sinh: 14/01/1980 Thẻ căn cước: 035******360 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||
40240 |
Họ tên:
Trần Văn Tuấn
Ngày sinh: 22/10/1986 Thẻ căn cước: 036******023 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình ngầm và mỏ |
|