Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
40241 |
Họ tên:
Nguyễn Hùng Sơn
Ngày sinh: 03/05/1991 Thẻ căn cước: 019******820 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40242 |
Họ tên:
Hoàng Mạnh Linh
Ngày sinh: 02/01/1989 CMND: 186***132 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40243 |
Họ tên:
Nguyễn Hồng Quân
Ngày sinh: 11/08/1989 CMND: 125***846 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
40244 |
Họ tên:
Trần Đình Ninh
Ngày sinh: 18/10/1988 Thẻ căn cước: 038******789 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40245 |
Họ tên:
Trương Sĩ Hòa
Ngày sinh: 11/10/1989 Thẻ căn cước: 038******289 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40246 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Yến
Ngày sinh: 05/11/1956 Thẻ căn cước: 034******689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa |
|
||||||||||||
40247 |
Họ tên:
Bùi Công Doanh
Ngày sinh: 26/06/1986 Thẻ căn cước: 022******089 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác mỏ |
|
||||||||||||
40248 |
Họ tên:
Nguyễn Xuân Anh
Ngày sinh: 12/09/1975 Thẻ căn cước: 001******696 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
40249 |
Họ tên:
Trần Thanh Tùng
Ngày sinh: 01/05/1986 Thẻ căn cước: 001******099 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình, địa kỹ thuật |
|
||||||||||||
40250 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Thìn
Ngày sinh: 17/05/1988 CMND: 186***957 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40251 |
Họ tên:
Dương Quý Dương
Ngày sinh: 22/10/1978 CMND: 191***826 Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh |
|
||||||||||||
40252 |
Họ tên:
Nguyễn Mạnh Tuấn
Ngày sinh: 10/10/1962 CMND: 190***821 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện |
|
||||||||||||
40253 |
Họ tên:
Lê Quang Minh
Ngày sinh: 01/03/1971 Thẻ căn cước: 019******740 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế |
|
||||||||||||
40254 |
Họ tên:
Trương Minh Châu
Ngày sinh: 31/10/1977 Thẻ căn cước: 046******253 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế (Kế toán); Cử nhân Kinh tế (Kinh doanh thương mại) |
|
||||||||||||
40255 |
Họ tên:
Trương Công Hân
Ngày sinh: 30/05/1982 Thẻ căn cước: 046******036 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế (Kinh tế Nông nghiệp); Thạc sỹ Quản trị kinh doanh |
|
||||||||||||
40256 |
Họ tên:
Trần Văn Thọ
Ngày sinh: 25/09/1980 CMND: 191***321 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quản trị kinh doanh; Kỹ sư đô thị (Cấp thoát nước) |
|
||||||||||||
40257 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trí
Ngày sinh: 11/08/1980 CMND: 191***058 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tin học |
|
||||||||||||
40258 |
Họ tên:
Trương Thị Dạ Thảo
Ngày sinh: 02/12/1983 Thẻ căn cước: 046******378 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kế toán |
|
||||||||||||
40259 |
Họ tên:
Lê Khắc Bình
Ngày sinh: 05/11/1974 Thẻ căn cước: 046******281 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
40260 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Hùng
Ngày sinh: 23/02/1977 Thẻ căn cước: 046******690 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện |
|