Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
40321 |
Họ tên:
LÊ VĂN HOÀI
Ngày sinh: 01/11/1981 Thẻ căn cước: 019******945 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
40322 |
Họ tên:
TRẦN VĂN QUÝ
Ngày sinh: 10/03/1985 Thẻ căn cước: 038******604 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế và quản lý khai thác công trình cầu đường |
|
||||||||||||
40323 |
Họ tên:
NGUYỄN HUY GIANG
Ngày sinh: 26/09/1993 Thẻ căn cước: 026******662 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý xây dựng |
|
||||||||||||
40324 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ THÚY
Ngày sinh: 14/03/1990 CMND: 173***065 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
40325 |
Họ tên:
ĐẶNG VĂN QUÝ
Ngày sinh: 12/11/1987 Thẻ căn cước: 027******877 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường sắt ngành Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
40326 |
Họ tên:
NGUYỄN THẾ DƯƠNG
Ngày sinh: 13/08/1979 CMND: 145***965 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường bộ ngành Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
40327 |
Họ tên:
NGUYỄN KIM KHÁNH
Ngày sinh: 28/02/1988 Thẻ căn cước: 001******155 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế xây dựng |
|
||||||||||||
40328 |
Họ tên:
TRẦN QUANG MẠNH
Ngày sinh: 31/07/1987 Thẻ căn cước: 006******492 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
40329 |
Họ tên:
ĐẶNG VĂN HÙNG
Ngày sinh: 17/02/1977 Thẻ căn cước: 036******168 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng ngành Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
40330 |
Họ tên:
PHẠM VĂN THUẦN
Ngày sinh: 23/11/1991 CMND: 187***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
40331 |
Họ tên:
TRẦN MINH ĐỨC
Ngày sinh: 23/01/1982 Thẻ căn cước: 019******113 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí chế tạo máy |
|
||||||||||||
40332 |
Họ tên:
TẠ QUANG HOÀN
Ngày sinh: 06/02/1988 Thẻ căn cước: 019******196 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật Giao thông |
|
||||||||||||
40333 |
Họ tên:
NGUYỄN THÀNH TIẾN
Ngày sinh: 20/06/1989 Thẻ căn cước: 031******225 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Trắc địa - Bản đồ |
|
||||||||||||
40334 |
Họ tên:
VŨ THỊ THỦY
Ngày sinh: 06/09/1980 Thẻ căn cước: 027******171 Trình độ chuyên môn: Trung học chuyên nghiệp ngành Xây dựng Cầu đường bộ |
|
||||||||||||
40335 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Đua
Ngày sinh: 01/01/1980 Thẻ căn cước: 084******649 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CN Giao thông) |
|
||||||||||||
40336 |
Họ tên:
Lê Viết Linh
Ngày sinh: 20/08/1990 Thẻ căn cước: 040******977 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40337 |
Họ tên:
Nguyễn Đăng Phú
Ngày sinh: 04/07/1993 CMND: 321***217 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
40338 |
Họ tên:
Dư Thanh Kha
Ngày sinh: 20/01/1993 Thẻ căn cước: 082******416 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
40339 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Trung
Ngày sinh: 19/09/1993 Thẻ căn cước: 087******738 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng Công nghệ kỹ thuật Xây dựng DD & CN |
|
||||||||||||
40340 |
Họ tên:
Đặng Quang Tiển
Ngày sinh: 15/05/1993 CMND: 212***818 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|