Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
40341 |
Họ tên:
Võ Tấn Minh
Ngày sinh: 26/12/1981 Thẻ căn cước: 072******258 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40342 |
Họ tên:
Đỗ Mạnh Tiến
Ngày sinh: 03/02/1991 Thẻ căn cước: 066******750 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
|
||||||||||||
40343 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thành
Ngày sinh: 30/09/1988 Thẻ căn cước: 052******526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
40344 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Thương
Ngày sinh: 01/12/1985 Thẻ căn cước: 049******330 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình kỹ thuật |
|
||||||||||||
40345 |
Họ tên:
Trần Anh Tuấn
Ngày sinh: 01/01/1994 CMND: 312***792 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử |
|
||||||||||||
40346 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Cẩm Hồng
Ngày sinh: 16/08/1987 CMND: 301***095 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình |
|
||||||||||||
40347 |
Họ tên:
Nguyễn Hoàng Việt Nhã
Ngày sinh: 14/01/1983 Thẻ căn cước: 087******172 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng - công nghiệp |
|
||||||||||||
40348 |
Họ tên:
Trần Huy Hùng
Ngày sinh: 31/12/1982 Thẻ căn cước: 091******218 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
40349 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Hải
Ngày sinh: 10/09/1975 Thẻ căn cước: 042******961 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện khí hóa & cung cấp điện |
|
||||||||||||
40350 |
Họ tên:
Lê Tuấn Tú
Ngày sinh: 14/10/1991 CMND: 225***827 Trình độ chuyên môn: TCCN Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
40351 |
Họ tên:
Nguyễn Minh Trường
Ngày sinh: 30/07/1992 Thẻ căn cước: 096******311 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40352 |
Họ tên:
Đặng Thành Long
Ngày sinh: 20/01/1983 Thẻ căn cước: 051******066 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
40353 |
Họ tên:
Phạm Văn Hưng
Ngày sinh: 15/08/1984 Thẻ căn cước: 036******525 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
40354 |
Họ tên:
Hà Trung Nguyên
Ngày sinh: 16/02/1990 CMND: 225***358 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
40355 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lưu
Ngày sinh: 10/09/1985 Thẻ căn cước: 054******695 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40356 |
Họ tên:
Nguyễn Trí Dũng
Ngày sinh: 07/07/1991 CMND: 173***971 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
|
||||||||||||
40357 |
Họ tên:
Nguyễn Lập Đông
Ngày sinh: 27/03/1985 Thẻ căn cước: 074******803 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện công nghiệp |
|
||||||||||||
40358 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Mẫn
Ngày sinh: 26/05/1988 Thẻ căn cước: 046******114 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
40359 |
Họ tên:
Bùi Hồng Thái
Ngày sinh: 20/10/1985 Thẻ căn cước: 075******440 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
40360 |
Họ tên:
Lê Đức Quý
Ngày sinh: 17/09/1992 CMND: 285***689 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xây dựng cầu đường) |
|