Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43301 |
Họ tên:
Phan Văn Hạnh
Ngày sinh: 20/09/1990 Thẻ căn cước: 052******750 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
43302 |
Họ tên:
Nguyễn Phi Khanh
Ngày sinh: 13/06/1974 Thẻ căn cước: 082******292 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng |
|
||||||||||||
43303 |
Họ tên:
Trần Đình Khánh
Ngày sinh: 30/06/1980 CMND: 025***202 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43304 |
Họ tên:
Tô Phú Minh Nhật
Ngày sinh: 14/06/1987 Thẻ căn cước: 087******592 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43305 |
Họ tên:
Lâm Minh Hiếu
Ngày sinh: 04/02/1984 Thẻ căn cước: 075******369 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43306 |
Họ tên:
Nguyễn Tường Minh
Ngày sinh: 28/09/1984 Thẻ căn cước: 094******405 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
43307 |
Họ tên:
Lưu Thanh Tuấn
Ngày sinh: 02/06/1966 Thẻ căn cước: 092******841 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
43308 |
Họ tên:
Nguyễn Hữu Trí
Ngày sinh: 22/05/1982 Thẻ căn cước: 092******791 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43309 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Lạc
Ngày sinh: 20/02/1986 CMND: 331***748 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Điện - Điện tử |
|
||||||||||||
43310 |
Họ tên:
Trần Hoàng Khang
Ngày sinh: 19/11/1997 Thẻ căn cước: 092******465 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
||||||||||||
43311 |
Họ tên:
Nguyễn Phát Đạt
Ngày sinh: 16/10/1995 CMND: 362***634 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43312 |
Họ tên:
Ong Hải Nguyên
Ngày sinh: 20/08/1991 Thẻ căn cước: 094******646 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cấp thoát nước |
|
||||||||||||
43313 |
Họ tên:
Võ Minh Kết
Ngày sinh: 28/08/1987 CMND: 365***773 Trình độ chuyên môn: Trung cấp chuyên nghiệp điện công nghiệp và dân dụng |
|
||||||||||||
43314 |
Họ tên:
Danh Bích Ngân
Ngày sinh: 21/11/1993 CMND: 385***661 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
43315 |
Họ tên:
Trần Kim Hương
Ngày sinh: 09/05/1995 Thẻ căn cước: 089******995 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Tài nguyên nước |
|
||||||||||||
43316 |
Họ tên:
Nguyễn Thanh Liêm
Ngày sinh: 04/05/1993 Thẻ căn cước: 086******668 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43317 |
Họ tên:
Trần Quốc Tuấn
Ngày sinh: 21/05/1996 Thẻ căn cước: 091******303 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
43318 |
Họ tên:
Huỳnh Hồng Sơn
Ngày sinh: 16/10/1997 CMND: 362***457 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43319 |
Họ tên:
Bùi Nguyễn Hoàng An
Ngày sinh: 13/05/1997 CMND: 341***436 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43320 |
Họ tên:
Nguyễn Vũ Lâm
Ngày sinh: 01/01/1989 CMND: 341***616 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|