Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43321 |
Họ tên:
Nguyễn Nhật Thu
Ngày sinh: 08/11/1982 Thẻ căn cước: 082******364 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43322 |
Họ tên:
Nguyễn Thiện Tân
Ngày sinh: 21/11/1996 Thẻ căn cước: 092******780 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43323 |
Họ tên:
Lê Thanh Tùng
Ngày sinh: 09/08/1970 Thẻ căn cước: 092******110 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43324 |
Họ tên:
Nguyễn Quốc Vinh
Ngày sinh: 22/07/1988 Thẻ căn cước: 094******197 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật xây dựng công trình |
|
||||||||||||
43325 |
Họ tên:
Trần Khắc Đình Quân
Ngày sinh: 10/01/1982 Thẻ căn cước: 079******041 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
43326 |
Họ tên:
Hồ Duy Khánh
Ngày sinh: 02/07/1991 Thẻ căn cước: 060******109 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
43327 |
Họ tên:
Nguyễn Lợi
Ngày sinh: 05/07/1983 CMND: 197***199 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật nhiệt - lạnh |
|
||||||||||||
43328 |
Họ tên:
Đặng Quang Hoàng
Ngày sinh: 10/10/1992 CMND: 183***693 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp |
|
||||||||||||
43329 |
Họ tên:
Trương Trọng Cần
Ngày sinh: 01/01/1994 CMND: 363***340 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Xây dựng |
|
||||||||||||
43330 |
Họ tên:
Phí Ngọc Anh
Ngày sinh: 19/11/1979 CMND: 013***866 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
43331 |
Họ tên:
Lê Văn Trung
Ngày sinh: 25/12/1993 CMND: 365***034 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng |
|
||||||||||||
43332 |
Họ tên:
Lương Công Vượng
Ngày sinh: 13/05/1984 CMND: 272***260 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43333 |
Họ tên:
Nguyễn Công Kiên
Ngày sinh: 03/12/1979 Thẻ căn cước: 001******375 Trình độ chuyên môn: Kiến trúc sư |
|
||||||||||||
43334 |
Họ tên:
Trương Phú Khánh
Ngày sinh: 15/10/1985 Thẻ căn cước: 094******094 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng |
|
||||||||||||
43335 |
Họ tên:
Tô Quốc Trạng
Ngày sinh: 15/06/1997 CMND: 385***918 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ chế tạo máy |
|
||||||||||||
43336 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hiếu
Ngày sinh: 04/04/1990 Thẻ căn cước: 044******934 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ kỹ thuật |
|
||||||||||||
43337 |
Họ tên:
Nguyễn Thị Thúy Kiều
Ngày sinh: 23/09/1993 CMND: 341***941 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quy hoạch vùng và đô thị |
|
||||||||||||
43338 |
Họ tên:
Trần Văn Điển
Ngày sinh: 27/09/1983 Thẻ căn cước: 037******933 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
43339 |
Họ tên:
Trần Minh Thuận
Ngày sinh: 09/11/1995 Thẻ căn cước: 080******577 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
|
||||||||||||
43340 |
Họ tên:
Nguyễn Thành Luân
Ngày sinh: 09/10/1992 Thẻ căn cước: 034******933 Trình độ chuyên môn: TCCN Xây dựng dân dụng và công nghiệp Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|