Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43341 |
Họ tên:
Thái Đình Việt
Ngày sinh: 10/10/1990 Thẻ căn cước: 042******231 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43342 |
Họ tên:
Nguyễn Đức Sơn
Ngày sinh: 02/06/1990 Thẻ căn cước: 038******780 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43343 |
Họ tên:
Nguyễn Hiền
Ngày sinh: 22/05/1980 Thẻ căn cước: 091******987 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng (Xây dựng dân dụng và công nghiệp) |
|
||||||||||||
43344 |
Họ tên:
Nguyễn Công Thành
Ngày sinh: 24/05/1981 CMND: 182***627 Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa chính |
|
||||||||||||
43345 |
Họ tên:
Trần Bình Trọng
Ngày sinh: 16/08/1984 CMND: 261***774 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng; Trung học chuyên nghiệp (xây dựng cầu đường) |
|
||||||||||||
43346 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Hiếu
Ngày sinh: 04/04/1994 CMND: 187***445 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Quản lý đất đai |
|
||||||||||||
43347 |
Họ tên:
Phạm Thị Xuân Thủy
Ngày sinh: 01/09/1981 CMND: 201***733 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43348 |
Họ tên:
Trần Thanh Duy
Ngày sinh: 19/01/1993 CMND: 285***159 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43349 |
Họ tên:
Nguyễn Hoành
Ngày sinh: 20/10/1985 CMND: 191***426 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu đường |
|
||||||||||||
43350 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Lâm
Ngày sinh: 09/03/1982 Thẻ căn cước: 049******526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43351 |
Họ tên:
Nguyễn Ngọc Sơn
Ngày sinh: 20/08/1993 Thẻ căn cước: 046******341 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43352 |
Họ tên:
Trần Trọng Quân
Ngày sinh: 18/07/1992 CMND: 194***184 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
43353 |
Họ tên:
Trần Viết Lộc
Ngày sinh: 15/05/1996 Thẻ căn cước: 046******477 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
43354 |
Họ tên:
Nguyễn Duy Hiền
Ngày sinh: 08/08/1995 Thẻ căn cước: 046******836 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật tài nguyên nước |
|
||||||||||||
43355 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Thắng
Ngày sinh: 06/09/1992 Thẻ căn cước: 040******496 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật giao thông |
|
||||||||||||
43356 |
Họ tên:
Hoàng Minh Nhật
Ngày sinh: 20/08/1984 CMND: 186***962 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43357 |
Họ tên:
Trần Đình Lương
Ngày sinh: 09/01/1991 CMND: 187***046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
43358 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hùng
Ngày sinh: 14/02/1988 CMND: 186***501 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43359 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hợp
Ngày sinh: 28/10/1987 Thẻ căn cước: 042******301 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43360 |
Họ tên:
Hoàng Tiến Dũng
Ngày sinh: 25/08/1992 CMND: 187***584 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình biển - Chuyên ngành công trình biên và dầu khí |
|