Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43361 |
Họ tên:
Lê Cao Cường
Ngày sinh: 28/08/1978 Thẻ căn cước: 040******247 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43362 |
Họ tên:
Lê Đăng Hải
Ngày sinh: 09/07/1992 Thẻ căn cước: 040******661 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43363 |
Họ tên:
NguyễN Thanh Danh Hiếu
Ngày sinh: 10/07/1985 CMND: 186***203 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43364 |
Họ tên:
Lê Nguyên Sơn
Ngày sinh: 20/02/1982 Thẻ căn cước: 040******349 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
43365 |
Họ tên:
NguyễN Văn Lượng
Ngày sinh: 12/11/1990 CMND: 186***200 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43366 |
Họ tên:
Hồ sỹ Hữu
Ngày sinh: 18/12/1978 CMND: 182***673 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43367 |
Họ tên:
Trần Quang Nam
Ngày sinh: 03/01/1987 CMND: 186***244 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất công trình; Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43368 |
Họ tên:
Thái Văn Nghị
Ngày sinh: 15/11/1990 CMND: 186***480 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kinh tế xây dựng & QLDA |
|
||||||||||||
43369 |
Họ tên:
Hồ Sỹ Vương
Ngày sinh: 28/06/1988 Thẻ căn cước: 040******775 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43370 |
Họ tên:
Hoàng Thị Thủy Tiên
Ngày sinh: 03/10/1996 Thẻ căn cước: 040******717 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
43371 |
Họ tên:
Nguyễn Văn Hòa
Ngày sinh: 04/11/1981 CMND: 182***927 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43372 |
Họ tên:
Thân Đình Vinh
Ngày sinh: 26/03/1987 Thẻ căn cước: 040******403 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng đường ô tô và sân bay |
|
||||||||||||
43373 |
Họ tên:
Hoàng Văn Hiệp
Ngày sinh: 10/02/1983 CMND: 182***380 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43374 |
Họ tên:
Ngô Sỹ Bình
Ngày sinh: 02/08/1977 Thẻ căn cước: 040******553 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình |
|
||||||||||||
43375 |
Họ tên:
Lữ Văn Đôn
Ngày sinh: 14/08/1987 CMND: 186***880 Trình độ chuyên môn: Trung cấp chuyên ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43376 |
Họ tên:
Chu Quang Thành
Ngày sinh: 09/10/1975 CMND: 182***565 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư công trình thủy lợi |
|
||||||||||||
43377 |
Họ tên:
Đậu Văn Hướng
Ngày sinh: 20/09/1985 Thẻ căn cước: 040******213 Trình độ chuyên môn: Bằng tốt nghiệp Trung học chuyên nghiệp, ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
|
||||||||||||
43378 |
Họ tên:
Thái Đình Thịnh
Ngày sinh: 17/05/1980 Thẻ căn cước: 040******169 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư địa chất |
|
||||||||||||
43379 |
Họ tên:
Phạm Đức Hiếu
Ngày sinh: 06/03/1989 Thẻ căn cước: 040******510 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư cơ khí động lực |
|
||||||||||||
43380 |
Họ tên:
Nguyễn Kim Đông
Ngày sinh: 30/10/1989 Thẻ căn cước: 040******137 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật điện |
|