Trang chủDanh sách chứng chỉ cá nhân
Danh sách cá nhân
STT | Thông tin cá nhân | Thông tin chứng chỉ | ||||||||||||
43601 |
Họ tên:
TRƯƠNG MINH DƯƠNG
Ngày sinh: 10/11/1979 CMND: 365***839 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
43602 |
Họ tên:
TRỊNH MINH TRÍ
Ngày sinh: 04/06/1983 CMND: 363***955 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng Cầu - Đường |
|
||||||||||||
43603 |
Họ tên:
TRƯƠNG ĐẠI LỢI
Ngày sinh: 14/06/1995 CMND: 352***798 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43604 |
Họ tên:
Bùi Nam Hùng
Ngày sinh: 06/11/1994 Thẻ căn cước: 034******627 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43605 |
Họ tên:
Lê Văn Đặng
Ngày sinh: 16/10/1969 Thẻ căn cước: 034******046 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng ngành xây dựng công trình |
|
||||||||||||
43606 |
Họ tên:
Vũ Chí Thành
Ngày sinh: 02/11/1991 Thẻ căn cước: 034******992 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43607 |
Họ tên:
Ngô Văn Việt
Ngày sinh: 02/06/1991 Thẻ căn cước: 036******028 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp |
|
||||||||||||
43608 |
Họ tên:
BÙI HỮU TÀI
Ngày sinh: 25/09/1994 CMND: 352***735 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43609 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ NGỌC NƯƠNG
Ngày sinh: 09/09/1995 CMND: 366***626 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43610 |
Họ tên:
NGUYỄN THỊ ANH THI
Ngày sinh: 30/04/1995 CMND: 341***639 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43611 |
Họ tên:
NGUYỄN TRẦN QUỐC SƠN
Ngày sinh: 04/09/1996 Thẻ căn cước: 089******370 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
|
||||||||||||
43612 |
Họ tên:
LÊ THÁI NGỌC
Ngày sinh: 15/01/1996 CMND: 352***404 Trình độ chuyên môn: Kỹ thuật xây dựng |
|
||||||||||||
43613 |
Họ tên:
VŨ THỊ THU ĐÔNG
Ngày sinh: 19/08/1986 CMND: 351***526 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43614 |
Họ tên:
Nguyễn Tấn Phát
Ngày sinh: 28/12/1996 Thẻ căn cước: 084******941 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kỹ thuật Công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43615 |
Họ tên:
Trần Minh Tú
Ngày sinh: 12/09/1994 Thẻ căn cước: 056******069 Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Kiến trúc |
|
||||||||||||
43616 |
Họ tên:
Trần Hoài Thư
Ngày sinh: 15/12/1977 CMND: 364***757 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư chuyên ngành công trình nông thôn |
|
||||||||||||
43617 |
Họ tên:
Tăng Việt Quốc
Ngày sinh: 02/03/1992 CMND: 107***288 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng công trình thủy |
|
||||||||||||
43618 |
Họ tên:
Hoàng Anh Long
Ngày sinh: 10/12/1983 CMND: 197***802 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng |
|
||||||||||||
43619 |
Họ tên:
Phan Văn Vinh
Ngày sinh: 25/09/1991 CMND: 197***332 Trình độ chuyên môn: Kỹ sư xây dựng cầu đường |
|
||||||||||||
43620 |
Họ tên:
Võ Lâm Tùng
Ngày sinh: 15/04/1988 Thẻ căn cước: 045******588 Trình độ chuyên môn: Cao đẳng cầu đường |
|